Bảng xếp hạng

Maik Ze Fendi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 22 6 16 81.3 88.6 -7.3 14 27%
Chủ 11 5 6 80.7 84.5 -3.8 12 45%
Khách 11 1 10 81.9 92.8 -10.9 15 9%
trận gần đây 10 4 6 88.3 90.7 -2.4 40%
Daruss Afaka
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 22 7 15 81.9 88.1 -6.2 13 32%
Chủ 12 6 6 83.5 81.8 1.7 9 50%
Khách 10 1 9 80 95.6 -15.6 14 10%
trận gần đây 10 5 5 83.1 83.1 0 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
TBL
Daruss Afaka
88 - 68
Maik Ze Fendi
41
-
35
B
TBL
Daruss Afaka
86 - 88
Maik Ze Fendi
39
-
49
T
TBL
Maik Ze Fendi
83 - 81
Daruss Afaka
42
-
47
T
TBL
Maik Ze Fendi
97 - 94
Daruss Afaka
37
-
30
T
TBL
Daruss Afaka
93 - 80
Maik Ze Fendi
50
-
45
B
TBL
Daruss Afaka
76 - 62
Maik Ze Fendi
37
-
28
B
TBL
Maik Ze Fendi
74 - 69
Daruss Afaka
35
-
34
T

Tỷ số quá khứ   

Maik Ze Fendi
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
TBL
Bursaspor
98 - 90
Maik Ze Fendi
53
-
41
B
TBL
Maik Ze Fendi
99 - 93
Yarrow
52
-
48
T
TBL
Buyukcekmece
81 - 89
Maik Ze Fendi
53
-
53
T
TBL
Maik Ze Fendi
98 - 96
Galatasaray Cafe Crown
52
-
53
T
TBL
Besiktas Cola Turka
102 - 77
Maik Ze Fendi
56
-
36
B
TBL
Maik Ze Fendi
95 - 71
Pinar Karsiyaka
49
-
35
T
TBL
Mersin
111 - 108
Maik Ze Fendi
52
-
55
B
TBL
Maik Ze Fendi
72 - 78
Bahcesehir Koleji
36
-
40
B
TBL
Tofas
91 - 80
Maik Ze Fendi
45
-
38
B
TBL
Maik Ze Fendi
75 - 86
Turk Telekom
34
-
40
B
Daruss Afaka
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
TBL
Daruss Afaka
84 - 88
Bahcesehir Koleji
43
-
40
B
TBL
Tofas
111 - 93
Daruss Afaka
52
-
48
B
TBL
Daruss Afaka
89 - 71
Turk Telekom
45
-
39
T
TBL
Fenerbahce Ulker
91 - 75
Daruss Afaka
41
-
33
B
TBL
Daruss Afaka
67 - 83
Efes Pilsen
31
-
42
B
TBL
Manisa Belediye
86 - 96
Daruss Afaka
36
-
46
T
TBL
Daruss Afaka
83 - 64
Petkim Spor
43
-
28
T
TBL
Daruss Afaka
89 - 81
Mersin
41
-
36
T
TBL
Daruss Afaka
85 - 81
Bursaspor
45
-
42
T
TBL
Yarrow
75 - 70
Daruss Afaka
35
-
34
B

46.1%
44.8%
37.3%
33%
52.8%
52.6%
77.2%
69.7%
30.9
36.3
20
17.1
7
6.1
12.6
13.2