Bảng xếp hạng

Tofas
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 22 16 6 89.5 85.4 4.1 3 73%
Chủ 10 10 0 95.8 84.9 10.9 2 100%
Khách 12 6 6 84.2 85.8 -1.6 4 50%
trận gần đây 10 6 4 90.7 88.1 2.6 60%
Manisa
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 22 6 16 85 89 -4 15 27%
Chủ 11 3 8 85.4 89.4 -4 16 27%
Khách 11 3 8 84.6 88.7 -4.1 12 27%
trận gần đây 10 3 7 87.4 89.7 -2.3 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
TBL
Manisa Belediye
106 - 109
Tofas
44
-
42
T
TBL
Manisa Belediye
91 - 89
Tofas
42
-
36
B
TBL
Tofas
77 - 89
Manisa Belediye
42
-
40
B
TBL
Manisa Belediye
82 - 76
Tofas
37
-
32
B
TBL
Tofas
90 - 69
Manisa Belediye
44
-
29
T

Tỷ số quá khứ   

Tofas
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
TBL
Petkim Spor
88 - 95
Tofas
44
-
52
T
TBL
Tofas
111 - 93
Daruss Afaka
52
-
48
T
FIBA EUROPE CUP
Tofas
102 - 93
Bilbao
53
-
46
T
TBL
Bursaspor
98 - 93
Tofas
49
-
48
B
FIBA EUROPE CUP
Bilbao
84 - 72
Tofas
47
-
35
B
TBL
Tofas
105 - 90
Yarrow
51
-
36
T
TCB
Mersin
101 - 95
Tofas
45
-
43
B
TBL
Buyukcekmece
88 - 83
Tofas
39
-
48
B
FIBA EUROPE CUP
Zaragoza
79 - 80
Tofas
49
-
39
T
TBL
Tofas
88 - 83
Galatasaray Cafe Crown
53
-
41
T
Manisa
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BC League
Galatasaray Cafe Crown
104 - 81
Manisa Belediye
50
-
46
B
TBL
Manisa Belediye
87 - 89
Turk Telekom
47
-
49
B
BC League
Manisa Belediye
97 - 103
Unicaja
46
-
53
B
TBL
Fenerbahce Ulker
77 - 73
Manisa Belediye
33
-
37
B
BC League
Manisa Belediye
98 - 75
Lietuvos Rytas
49
-
43
T
TBL
Manisa Belediye
72 - 83
Efes Pilsen
33
-
38
B
BC League
Lietuvos Rytas
98 - 74
Manisa Belediye
54
-
42
B
TBL
Manisa Belediye
105 - 100
Mersin
45
-
47
T
TBL
Petkim Spor
80 - 89
Manisa Belediye
43
-
40
T
BC League
Manisa Belediye
85 - 96
Galatasaray Cafe Crown
40
-
45
B

50.6%
47.3%
32.3%
35.3%
60.7%
54.3%
71.7%
68.4%
29.3
31.9
21.1
20.8
8.6
7.2
11.3
12.2