Bảng xếp hạng

Petkim Spor
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 21 8 13 82 83.4 -1.4 12 38%
Chủ 10 3 7 82.8 84 -1.2 15 30%
Khách 11 5 6 81.4 82.8 -1.4 9 45%
trận gần đây 10 4 6 82.7 84.2 -1.5 40%
Tofas
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 21 15 6 89.2 85.2 4 4 71%
Chủ 10 10 0 95.8 84.9 10.9 2 100%
Khách 11 5 6 83.3 85.5 -2.2 5 45%
trận gần đây 10 5 5 87 87.2 -0.2 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
TBL
Tofas
107 - 99
Petkim Spor
49
-
44
B
TBL
Tofas
84 - 71
Petkim Spor
45
-
38
B
TBL
Petkim Spor
107 - 100
Tofas
35
-
52
T
TBL
Petkim Spor
85 - 95
Tofas
39
-
33
B
TBL
Tofas
78 - 65
Petkim Spor
31
-
37
B
TBL
Petkim Spor
83 - 91
Tofas
45
-
42
B
TBL
Tofas
97 - 83
Petkim Spor
44
-
45
B
TBL
Petkim Spor
62 - 83
Tofas
37
-
34
B
TBL
Tofas
88 - 80
Petkim Spor
44
-
40
B
TBL2
Tofas
62 - 63
Petkim Spor
30
-
30
T

Tỷ số quá khứ   

Petkim Spor
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BC League
Petkim Spor
80 - 85
Tenerife
42
-
40
B
TBL
Turk Telekom
85 - 75
Petkim Spor
37
-
28
B
BC League
Petkim Spor
89 - 86
La Bruixa d'Or Manre
53
-
40
T
TBL
Petkim Spor
75 - 88
Fenerbahce Ulker
33
-
49
B
BC League
Tenerife
90 - 83
Petkim Spor
55
-
39
B
TBL
Efes Pilsen
101 - 103
Petkim Spor
50
-
44
T
TBL
Petkim Spor
80 - 89
Manisa Belediye
43
-
40
B
BC League
Petkim Spor
87 - 91
Reggio Emilia
42
-
35
B
TBL
Petkim Spor
77 - 85
Mersin
32
-
41
B
BC League
La Bruixa d'Or Manre
96 - 87
Petkim Spor
51
-
52
B
Tofas
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
TBL
Tofas
111 - 93
Daruss Afaka
52
-
48
T
FIBA EUROPE CUP
Tofas
102 - 93
Bilbao
53
-
46
T
TBL
Bursaspor
98 - 93
Tofas
49
-
48
B
FIBA EUROPE CUP
Bilbao
84 - 72
Tofas
47
-
35
B
TBL
Tofas
105 - 90
Yarrow
51
-
36
T
TCB
Mersin
101 - 95
Tofas
45
-
43
B
TBL
Buyukcekmece
88 - 83
Tofas
39
-
48
B
FIBA EUROPE CUP
Zaragoza
79 - 80
Tofas
49
-
39
T
TBL
Tofas
88 - 83
Galatasaray Cafe Crown
53
-
41
T
FIBA EUROPE CUP
Tofas
82 - 90
Porto
49
-
45
B

45.2%
49.3%
41.7%
31.2%
47.8%
59.1%
75.6%
70.8%
29.9
30.4
16.8
19.3
6.4
8.4
11.9
11.1