Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
17 28 22 16 45 83
39 18 14 23 57 94
- Pinar Karsiyaka - Buyukcekmece

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Gallinat R.
    Gallinat R.
    22
    9/16
    2/2
  • Starks M.
    Starks M.
    27
    10/15
    2/2
Board
  • Sayili H.
    Sayili H.
    6
    5
    1
  • Franke Y.
    Franke Y.
    10
    9
    1
Kiến tạo
  • Tirpanci E. E.
    Tirpanci E. E.
    5
    0
    24
  • Starks M.
    Starks M.
    9
    2
    37

Pinar Karsiyaka

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 9-16 2-7 2-2 1 1 1 -3 22
19 0-1 0-1 1-2 2 2 4 -14 1
31 7-10 0-0 0-2 3 3 2 -5 14
21 2-10 0-5 3-3 5 4 2 -4 7
13 0-2 0-1 2-2 5 2 2 -12 2
28 5-9 3-5 0-0 3 2 1 0 13
26 2-6 1-5 0-0 6 1 3 -2 5
24 6-10 1-5 1-2 2 5 3 -4 14
5 1-3 0-0 0-0 1 0 2 -6 2
4 1-2 1-2 0-0 0 0 0 -9 3
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +3 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +1 0

Buyukcekmece

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 10-15 5-6 2-2 3 9 2 +13 27
34 8-16 5-13 2-2 10 3 1 +19 23
15 0-0 0-0 0-0 1 1 2 +22 0
9 1-1 0-0 0-0 2 3 5 +9 2
29 6-12 0-2 4-5 7 0 2 +8 16
25 0-2 0-0 1-2 6 3 3 -1 1
21 8-11 2-3 0-1 0 1 2 -12 18
14 3-3 0-0 1-3 2 0 3 +6 7
11 0-3 0-2 0-0 2 1 1 -9 0