Bảng xếp hạng
Bursaspor
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 8 | 11 | 84.7 | 89.2 | -4.5 | 8 | 42% |
Chủ | 10 | 3 | 7 | 86.7 | 94.5 | -7.8 | 14 | 30% |
Khách | 9 | 5 | 4 | 82.4 | 83.3 | -0.9 | 6 | 56% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 86.2 | 92.8 | -6.6 | 30% |
Tofas
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 14 | 5 | 87.9 | 84.2 | 3.7 | 2 | 74% |
Chủ | 9 | 9 | 0 | 94.1 | 84 | 10.1 | 1 | 100% |
Khách | 10 | 5 | 5 | 82.3 | 84.3 | -2 | 3 | 50% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 84.7 | 85.3 | -0.6 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
TBL
Tofas
94
-
71
Bursaspor
44
-
39
B
TBL
Bursaspor
89
-
95
Tofas
39
-
51
B
TBL
Tofas
91
-
85
Bursaspor
47
-
41
B
FC
Tofas
92
-
85
Bursaspor
54
-
42
B
TBL
Bursaspor
77
-
92
Tofas
43
-
43
B
TBL
Tofas
82
-
83
Bursaspor
43
-
42
T
TBL
Tofas
83
-
90
Bursaspor
32
-
53
T
TBL
Bursaspor
87
-
75
Tofas
50
-
41
T
TBL
Tofas
84
-
77
Bursaspor
43
-
37
B
TBL
Bursaspor
83
-
70
Tofas
40
-
42
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
TBL
Turk Telekom
76
-
93
Bursaspor
39
-
49
T
TBL
Bursaspor
97
-
98
Fenerbahce Ulker
44
-
43
B
TBL
Efes Pilsen
83
-
68
Bursaspor
41
-
39
B
TBL
Bursaspor
80
-
96
Manisa Belediye
50
-
46
B
TBL
Bursaspor
85
-
111
Petkim Spor
40
-
55
B
TBL
Daruss Afaka
85
-
81
Bursaspor
45
-
42
B
TBL
Bursaspor
85
-
97
Mersin
37
-
54
B
TBL
Bursaspor
104
-
93
Yarrow
51
-
36
T
TBL
Buyukcekmece
84
-
87
Bursaspor
45
-
37
T
TBL
Bursaspor
82
-
105
Galatasaray Cafe Crown
41
-
49
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FIBA EUROPE CUP
Bilbao
84
-
72
Tofas
47
-
35
B
TBL
Tofas
105
-
90
Yarrow
51
-
36
T
TCB
Mersin
101
-
95
Tofas
45
-
43
B
TBL
Buyukcekmece
88
-
83
Tofas
39
-
48
B
FIBA EUROPE CUP
Zaragoza
79
-
80
Tofas
49
-
39
T
TBL
Tofas
88
-
83
Galatasaray Cafe Crown
53
-
41
T
FIBA EUROPE CUP
Tofas
82
-
90
Porto
49
-
45
B
TBL
Besiktas Cola Turka
95
-
70
Tofas
49
-
33
B
TBL
Pinar Karsiyaka
81
-
93
Tofas
44
-
40
T
FIBA EUROPE CUP
Costa Coffee
74
-
77
Tofas
47
-
43
T