Bảng xếp hạng
Tofas
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 14 | 5 | 87.9 | 84.2 | 3.7 | 2 | 74% |
Chủ | 9 | 9 | 0 | 94.1 | 84 | 10.1 | 1 | 100% |
Khách | 10 | 5 | 5 | 82.3 | 84.3 | -2 | 3 | 50% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 84.7 | 85.3 | -0.6 | 50% |
Yalovaspor
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 4 | 15 | 79 | 88.7 | -9.7 | 15 | 21% |
Chủ | 10 | 4 | 6 | 80.4 | 83.6 | -3.2 | 12 | 40% |
Khách | 9 | 0 | 9 | 77.4 | 94.4 | -17 | 15 | 0% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 83 | 89.7 | -6.7 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
TBL
Yarrow
65
-
77
Tofas
35
-
40
T
TBL
Tofas
75
-
66
Yarrow
35
-
38
T
TBL
Yarrow
77
-
79
Tofas
43
-
38
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
TCB
Mersin
101
-
95
Tofas
45
-
43
B
TBL
Buyukcekmece
88
-
83
Tofas
39
-
48
B
FIBA EUROPE CUP
Zaragoza
79
-
80
Tofas
49
-
39
T
TBL
Tofas
88
-
83
Galatasaray Cafe Crown
53
-
41
T
FIBA EUROPE CUP
Tofas
82
-
90
Porto
49
-
45
B
TBL
Besiktas Cola Turka
95
-
70
Tofas
49
-
33
B
TBL
Pinar Karsiyaka
81
-
93
Tofas
44
-
40
T
FIBA EUROPE CUP
Costa Coffee
74
-
77
Tofas
47
-
43
T
TBL
Tofas
91
-
80
Maik Ze Fendi
45
-
38
T
FIBA EUROPE CUP
Tofas
83
-
97
Zaragoza
44
-
47
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
TBL
Yarrow
93
-
96
Turk Telekom
36
-
56
B
TBL
Fenerbahce Ulker
100
-
94
Yarrow
48
-
44
B
TBL
Yarrow
83
-
110
Efes Pilsen
33
-
54
B
TBL
Yarrow
79
-
74
Manisa Belediye
41
-
37
T
TBL
Petkim Spor
93
-
65
Yarrow
59
-
22
B
TBL
Yarrow
75
-
70
Daruss Afaka
35
-
34
T
TBL
Bursaspor
104
-
93
Yarrow
51
-
36
B
TBL
Yarrow
93
-
60
Mersin
35
-
24
T
TBL
Yarrow
65
-
85
Buyukcekmece
36
-
43
B
TBL
Galatasaray Cafe Crown
79
-
69
Yarrow
40
-
31
B