Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 16 21 29 41 91
17 16 21 21 33 75
- Fenerbahce - Daruss Afaka

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Biberovic T.
    Biberovic T.
    17
    6/9
    1/1
  • Tinkle T.
    Tinkle T.
    16
    5/9
    5/6
Board
  • Hayes N.
    Hayes N.
    5
    4
    1
  • Moore O.
    Moore O.
    9
    6
    3
Kiến tạo
  • Guduric M.
    Guduric M.
    4
    2
    19
  • Tinkle T.
    Tinkle T.
    4
    0
    26

Fenerbahce

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
21 2-7 1-4 0-0 3 2 2 +6 5
16 1-6 0-3 1-2 3 2 0 +5 3
25 4-7 0-1 0-0 3 3 3 +13 8
20 1-5 0-2 2-4 4 1 0 +12 4
19 6-9 4-6 1-1 2 3 3 +15 17
19 4-6 2-4 5-5 3 4 2 +3 15
17 0-4 0-3 0-0 1 0 2 +5 0
17 2-6 1-3 9-10 4 2 2 +6 14
15 3-6 2-5 0-0 0 1 3 +6 8
15 6-9 0-2 2-2 5 1 3 +2 14
8 1-2 0-0 1-1 2 0 1 +5 3
2 0-2 0-2 0-0 1 0 0 +2 0

Daruss Afaka

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 1-8 0-3 2-3 5 2 1 -17 4
15 1-5 0-0 1-2 2 2 2 -5 3
35 5-11 1-3 1-2 9 2 3 -13 12
25 5-6 0-0 3-4 6 1 3 -5 13
26 5-9 1-2 5-6 5 4 4 +3 16
24 4-6 3-5 2-3 1 3 2 -5 13
23 4-8 1-2 1-2 4 0 2 -20 10
14 2-5 0-0 0-0 3 0 1 -10 4
10 0-4 0-4 0-0 2 1 4 -8 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0