Bảng xếp hạng
Maik Ze Fendi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 3 | 15 | 78.5 | 87.9 | -9.4 | 16 | 17% |
Chủ | 9 | 3 | 6 | 76.8 | 82.2 | -5.4 | 16 | 33% |
Khách | 9 | 0 | 9 | 80.2 | 93.6 | -13.4 | 16 | 0% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 81.2 | 89.1 | -7.9 | 20% |
Galatasaray Cafe Crown
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 11 | 7 | 87.2 | 83.2 | 4 | 5 | 61% |
Chủ | 10 | 7 | 3 | 88.7 | 84.1 | 4.6 | 5 | 70% |
Khách | 8 | 4 | 4 | 85.2 | 82.1 | 3.1 | 6 | 50% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 90.4 | 85.9 | 4.5 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
TBL
Galatasaray Cafe Crown
84
-
78
Maik Ze Fendi
35
-
38
B
TBL
Galatasaray Cafe Crown
87
-
102
Maik Ze Fendi
38
-
50
T
TBL
Maik Ze Fendi
77
-
93
Galatasaray Cafe Crown
40
-
46
B
TBL
Maik Ze Fendi
53
-
78
Galatasaray Cafe Crown
30
-
37
B
TBL
Galatasaray Cafe Crown
83
-
100
Maik Ze Fendi
42
-
48
T
FC
Galatasaray Cafe Crown
78
-
76
Maik Ze Fendi
37
-
36
B
TBL
Galatasaray Cafe Crown
63
-
76
Maik Ze Fendi
23
-
33
T
TBL
Maik Ze Fendi
73
-
89
Galatasaray Cafe Crown
30
-
43
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
TBL
Besiktas Cola Turka
102
-
77
Maik Ze Fendi
56
-
36
B
TBL
Maik Ze Fendi
95
-
71
Pinar Karsiyaka
49
-
35
T
TBL
Mersin
111
-
108
Maik Ze Fendi
52
-
55
B
TBL
Maik Ze Fendi
72
-
78
Bahcesehir Koleji
36
-
40
B
TBL
Tofas
91
-
80
Maik Ze Fendi
45
-
38
B
TBL
Maik Ze Fendi
75
-
86
Turk Telekom
34
-
40
B
TBL
Fenerbahce Ulker
91
-
72
Maik Ze Fendi
48
-
37
B
TBL
Maik Ze Fendi
63
-
96
Efes Pilsen
34
-
53
B
TBL
Manisa Belediye
80
-
75
Maik Ze Fendi
39
-
37
B
TBL
Maik Ze Fendi
95
-
85
Petkim Spor
43
-
40
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
TCB
Fenerbahce Ulker
89
-
74
Galatasaray Cafe Crown
42
-
35
B
TCB
Pinar Karsiyaka
88
-
97
Galatasaray Cafe Crown
49
-
44
T
TBL
Galatasaray Cafe Crown
87
-
84
Bahcesehir Koleji
40
-
55
T
BC League
Manisa Belediye
85
-
96
Galatasaray Cafe Crown
40
-
45
T
TBL
Tofas
88
-
83
Galatasaray Cafe Crown
53
-
41
B
BC League
Lietuvos Rytas
86
-
66
Galatasaray Cafe Crown
34
-
37
B
TBL
Galatasaray Cafe Crown
73
-
78
Turk Telekom
33
-
42
B
BC League
Galatasaray Cafe Crown
75
-
73
Saint
45
-
31
T
TBL
Galatasaray Cafe Crown
81
-
95
Fenerbahce Ulker
41
-
49
B
BC League
Saint
90
-
79
Galatasaray Cafe Crown
45
-
41
B