Bảng xếp hạng
Manisa
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 6 | 13 | 86.2 | 90 | -3.8 | 14 | 32% |
Chủ | 9 | 3 | 6 | 86.7 | 90.1 | -3.4 | 16 | 33% |
Khách | 10 | 3 | 7 | 85.8 | 89.9 | -4.1 | 12 | 30% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 90.7 | 91.4 | -0.7 | 50% |
Mersin BŞB
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 11 | 8 | 83.5 | 85.6 | -2.1 | 5 | 58% |
Chủ | 9 | 7 | 2 | 84.7 | 81.8 | 2.9 | 5 | 78% |
Khách | 10 | 4 | 6 | 82.4 | 89 | -6.6 | 7 | 40% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 87.6 | 84.8 | 2.8 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
TBL
Mersin
97
-
88
Manisa Belediye
53
-
45
B
TBL2
Manisa Belediye
91
-
86
Mersin
45
-
47
T
TBL2
Mersin
70
-
83
Manisa Belediye
28
-
46
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
TBL
Petkim Spor
80
-
89
Manisa Belediye
43
-
40
T
BC League
Manisa Belediye
85
-
96
Galatasaray Cafe Crown
40
-
45
B
TBL
Manisa Belediye
86
-
96
Daruss Afaka
36
-
46
B
BC League
Unicaja
91
-
73
Manisa Belediye
42
-
42
B
TBL
Bursaspor
80
-
96
Manisa Belediye
50
-
46
T
TBL
Yarrow
79
-
74
Manisa Belediye
41
-
37
B
BC League
Chemcats Chemnitz
84
-
87
Manisa Belediye
44
-
43
T
TBL
Manisa Belediye
87
-
98
Buyukcekmece
49
-
51
B
BC League
Manisa Belediye
87
-
86
Chemcats Chemnitz
37
-
41
T
TBL
Galatasaray Cafe Crown
115
-
105
Manisa Belediye
49
-
50
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
TCB
Mersin
63
-
83
Besiktas Cola Turka
33
-
39
B
TCB
Mersin
101
-
95
Tofas
45
-
43
T
TBL
Mersin
94
-
87
Pinar Karsiyaka
29
-
42
T
TBL
Petkim Spor
77
-
85
Mersin
32
-
41
T
TBL
Mersin
111
-
108
Maik Ze Fendi
52
-
55
T
TBL
Daruss Afaka
89
-
81
Mersin
41
-
36
B
TBL
Mersin
74
-
73
Bahcesehir Koleji
30
-
33
T
TBL
Bursaspor
85
-
97
Mersin
37
-
54
T
TBL
Mersin
79
-
58
Tofas
43
-
31
T
TBL
Yarrow
93
-
60
Mersin
35
-
24
B