Bảng xếp hạng

Buyukcekmece
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 17 6 11 83.7 85 -1.3 13 35%
Chủ 8 2 6 81.2 83.6 -2.4 15 25%
Khách 9 4 5 85.9 86.2 -0.3 11 44%
trận gần đây 10 5 5 84.9 83.4 1.5 50%
Tofas
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 17 13 4 87.2 83.6 3.6 2 76%
Chủ 8 8 0 92.8 83.2 9.6 2 100%
Khách 9 5 4 82.2 83.9 -1.7 2 56%
trận gần đây 10 6 4 84.5 85.1 -0.6 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
TBL
Tofas
93 - 86
Buyukcekmece
43
-
48
B
TBL
Tofas
73 - 94
Buyukcekmece
40
-
56
T
TBL
Buyukcekmece
84 - 82
Tofas
44
-
38
T
TBL
Buyukcekmece
94 - 81
Tofas
47
-
41
T
TBL
Tofas
92 - 53
Buyukcekmece
44
-
21
B
TBL
Buyukcekmece
87 - 89
Tofas
46
-
40
B
TBL
Tofas
98 - 87
Buyukcekmece
52
-
37
B
TBL
Buyukcekmece
75 - 88
Tofas
43
-
54
B
TBL
Tofas
94 - 85
Buyukcekmece
50
-
44
B
TBL
Tofas
110 - 68
Buyukcekmece
60
-
40
B

Tỷ số quá khứ   

Buyukcekmece
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
TBL
Turk Telekom
101 - 105
Buyukcekmece
40
-
42
T
TBL
Buyukcekmece
73 - 78
Fenerbahce Ulker
40
-
31
B
TBL
Buyukcekmece
91 - 89
Efes Pilsen
42
-
41
T
TBL
Manisa Belediye
87 - 98
Buyukcekmece
49
-
51
T
TBL
Buyukcekmece
67 - 72
Petkim Spor
42
-
40
B
TBL
Daruss Afaka
82 - 85
Buyukcekmece
38
-
44
T
TBL
Buyukcekmece
84 - 87
Bursaspor
45
-
37
B
TBL
Yarrow
65 - 85
Buyukcekmece
36
-
43
T
TBL
Buyukcekmece
96 - 97
Mersin
44
-
43
B
TBL
Buyukcekmece
65 - 76
Galatasaray Cafe Crown
37
-
41
B
Tofas
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FIBA EUROPE CUP
Zaragoza
79 - 80
Tofas
49
-
39
T
TBL
Tofas
88 - 83
Galatasaray Cafe Crown
53
-
41
T
FIBA EUROPE CUP
Tofas
82 - 90
Porto
49
-
45
B
TBL
Besiktas Cola Turka
95 - 70
Tofas
49
-
33
B
TBL
Pinar Karsiyaka
81 - 93
Tofas
44
-
40
T
FIBA EUROPE CUP
Costa Coffee
74 - 77
Tofas
47
-
43
T
TBL
Tofas
91 - 80
Maik Ze Fendi
45
-
38
T
FIBA EUROPE CUP
Tofas
83 - 97
Zaragoza
44
-
47
B
TBL
Bahcesehir Koleji
85 - 78
Tofas
38
-
38
B
TBL
Mersin
79 - 58
Tofas
43
-
31
B

47.2%
49.4%
35.5%
30.1%
54.9%
60.5%
79.8%
71.1%
30.7
31.1
19.3
18.6
6.2
7.6
10.8
11.4