Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 Phụ HT FT
24 16 22 30 9 40 101
23 19 28 22 13 42 105
- Turk Telekom - Buyukcekmece

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Brown A.
    Brown A.
    26
    8/14
    4/4
  • Love J.
    Love J.
    22
    7/11
    7/9
Board
  • Alexander K.
    Alexander K.
    7
    1
    6
  • Bruinsma E.
    Bruinsma E.
    9
    5
    4
Kiến tạo
  • Angola B.
    Angola B.
    5
    2
    35
  • Starks M.
    Starks M.
    8
    1
    38

Turk Telekom

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 7-16 4-11 6-7 5 5 3 -4 24
27 1-5 0-4 0-0 1 5 2 +2 2
28 4-8 2-6 3-4 6 0 4 +3 13
27 3-5 0-0 0-2 7 2 3 +11 6
27 8-14 6-9 4-4 4 0 5 +9 26
31 2-7 0-3 10-10 4 4 5 -8 14
18 0-6 0-5 4-4 0 0 5 -20 4
13 2-5 0-0 3-4 2 1 0 -10 7
6 1-3 0-1 0-0 0 0 2 -4 2
5 0-0 0-0 0-0 1 0 2 +1 0
4 1-1 1-1 0-0 0 0 1 0 3

Buyukcekmece

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 4-10 4-9 7-7 7 1 3 -8 19
8 0-1 0-1 1-2 0 2 0 0 1
38 1-10 1-7 9-10 6 8 2 -4 12
26 6-11 2-5 3-5 9 1 4 -11 17
12 2-5 0-1 0-0 0 0 3 -7 4
28 7-11 1-1 7-9 3 5 5 +13 22
28 3-4 0-0 5-8 4 0 4 +12 11
27 3-5 1-3 2-2 4 4 3 +9 9
16 2-4 0-1 0-0 1 1 4 +10 4
6 3-4 0-0 0-0 1 0 3 +6 6