Bảng xếp hạng

Daruss Afaka
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 14 3 11 80.4 90.2 -9.8 14 21%
Chủ 7 3 4 84.3 85 -0.7 13 43%
Khách 7 0 7 76.6 95.4 -18.8 15 0%
trận gần đây 10 2 8 78.8 87.7 -8.9 20%
Mersin BŞB
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 14 8 6 79.6 82.9 -3.3 6 57%
Chủ 7 5 2 79.6 77.3 2.3 8 71%
Khách 7 3 4 79.7 88.4 -8.7 7 43%
trận gần đây 10 5 5 79.5 84.3 -4.8 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
Daruss Afaka
79 - 92
Mersin
41
-
55
B
TBL
Mersin
88 - 78
Daruss Afaka
50
-
38
B
TBL
Daruss Afaka
64 - 71
Mersin
30
-
30
B
TBL
Daruss Afaka
68 - 72
Mersin
34
-
38
B
TBL
Mersin
86 - 74
Daruss Afaka
48
-
43
B
TBL
Mersin
88 - 83
Daruss Afaka
30
-
39
B
TBL
Daruss Afaka
72 - 75
Mersin
36
-
44
B
TBL
Daruss Afaka
83 - 81
Mersin
51
-
44
T
TBL
Mersin
73 - 71
Daruss Afaka
43
-
33
B

Tỷ số quá khứ   

Daruss Afaka
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
TBL
Daruss Afaka
85 - 81
Bursaspor
45
-
42
T
TBL
Yarrow
75 - 70
Daruss Afaka
35
-
34
B
TBL
Daruss Afaka
82 - 85
Buyukcekmece
38
-
44
B
TBL
Galatasaray Cafe Crown
100 - 82
Daruss Afaka
55
-
55
B
TBL
Daruss Afaka
76 - 91
Besiktas Cola Turka
39
-
53
B
TBL
Pinar Karsiyaka
101 - 86
Daruss Afaka
47
-
40
B
TBL
Daruss Afaka
88 - 68
Maik Ze Fendi
41
-
35
T
TBL
Bahcesehir Koleji
84 - 73
Daruss Afaka
38
-
31
B
TBL
Daruss Afaka
78 - 87
Tofas
36
-
46
B
TBL
Turk Telekom
105 - 68
Daruss Afaka
48
-
39
B
Mersin BŞB
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
TBL
Mersin
74 - 73
Bahcesehir Koleji
30
-
33
T
TBL
Bursaspor
85 - 97
Mersin
37
-
54
T
TBL
Mersin
79 - 58
Tofas
43
-
31
T
TBL
Yarrow
93 - 60
Mersin
35
-
24
B
TBL
Mersin
95 - 73
Turk Telekom
39
-
41
T
TBL
Buyukcekmece
96 - 97
Mersin
44
-
43
T
TBL
Mersin
69 - 98
Fenerbahce Ulker
35
-
52
B
TBL
Galatasaray Cafe Crown
101 - 82
Mersin
53
-
37
B
TBL
Mersin
76 - 94
Efes Pilsen
33
-
51
B
TBL
Besiktas Cola Turka
72 - 66
Mersin
31
-
27
B

42.4%
47.2%
28.6%
38.7%
51.9%
52.1%
71.1%
79.3%
31.2
30.6
16
18.8
6.9
5.7
13.1
13.1