Bảng xếp hạng

VSA
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 13 11 2 93.9 80.5 13.4 3 85%
Chủ 7 6 1 92.3 82.9 9.4 4 86%
Khách 6 5 1 95.8 77.7 18.1 6 83%
trận gần đây 10 8 2 93.9 81.4 12.5 80%
Orbi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 18 10 8 88.6 87.9 0.7 8 56%
Chủ 9 5 4 89.2 88.3 0.9 6 56%
Khách 9 5 4 87.9 87.4 0.5 7 56%
trận gần đây 10 4 6 85.1 87.4 -2.3 40%

Thành tích đối đầu   

Chưa có dữ liệu

Tỷ số quá khứ   

VSA
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GEO D1
VSA
88 - 74
Torpedo Kutaisi
54
-
26
T
GEO D1
VSA
85 - 86
Kavkasia
42
-
42
B
GEO D1
VSA
88 - 86
Rashi
49
-
52
T
GEO D1
VSA
91 - 73
Gurjaani Delta
49
-
39
T
GEO D1
TSU Tbilisi
86 - 76
VSA
46
-
41
B
GEO D1
VSA
84 - 92
Iverioni
45
-
48
B
GEO D1
Olimpi
59 - 88
VSA
29
-
46
T
GEO D1
VSA
80 - 72
Batumi
46
-
39
T
GEO D1
VSA
82 - 71
Olimpi
46
-
44
T
FC
VSA
88 - 71
Margveti
38
-
41
T
Orbi
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GEO D1
Obi
70 - 79
Margveti
34
-
48
B
GEO D1
Kavkasia
75 - 86
Obi
35
-
31
T
GEO D1
Obi
78 - 85
Rashi
26
-
42
B
GEO D1
Torpedo Kutaisi
108 - 94
Obi
47
-
55
B
GEO D1
Obi
80 - 83
Gurjaani Delta
39
-
48
B
GEO D1
TSU Tbilisi
87 - 78
Obi
54
-
36
B
GEO D1
Obi
74 - 69
Iverioni
39
-
32
T
GEO D1
Olimpi
78 - 73
Obi
32
-
31
B
GEO D1
Recambios Gaudi Mol
82 - 69
Obi
43
-
34
B
GEO D1
Obi
69 - 73
Olimpi
31
-
38
B