Bảng xếp hạng

BC Dnipro
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 11 11 0 81.5 59.5 22 1 100%
Chủ 8 8 0 80.1 57.1 23 1 100%
Khách 3 3 0 85.3 66 19.3 4 100%
trận gần đây 10 10 0 81.4 60.7 20.7 100%
Kyiv Basket
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 15 12 3 76.2 69.6 6.6 2 80%
Chủ 8 7 1 77.8 70.2 7.6 2 88%
Khách 7 5 2 74.4 68.9 5.5 1 71%
trận gần đây 10 8 2 74.8 67.5 7.3 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Kyiv Basket
72 - 75
BC Dnipro
40
-
36
T
UBSL
BC Dnipro
76 - 66
Kyiv Basket
40
-
37
T
UBSL
Kyiv Basket
73 - 91
BC Dnipro
31
-
49
T
UBSL
Kyiv Basket
65 - 81
BC Dnipro
34
-
37
T
UBSL
BC Dnipro
80 - 86
Kyiv Basket
49
-
45
B
UBSL
BC Dnipro
20 - 14
Kyiv Basket
20
-
14
T
UBSL
Kyiv Basket
68 - 87
BC Dnipro
38
-
44
T
UBSL
BC Dnipro
81 - 83
Kyiv Basket
42
-
43
B
UBSL
Kyiv Basket
60 - 79
BC Dnipro
38
-
46
T
UBSL
BC Dnipro
61 - 79
Kyiv Basket
32
-
46
B

Tỷ số quá khứ   

BC Dnipro
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
BC Dnipro
83 - 51
BK Zaporozhye
48
-
29
T
UBSL
Rivne
66 - 88
BC Dnipro
36
-
49
T
UBSL
Stariy Lutsk
58 - 91
BC Dnipro
30
-
46
T
UBSL
BC Dnipro
73 - 61
BK Zaporozhye
33
-
36
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
74 - 77
BC Dnipro
35
-
31
T
UBSL
BC Dnipro
76 - 64
Stariy Lutsk
43
-
31
T
UBSL
BC Dnipro
85 - 48
Rivne
38
-
23
T
FIBA EUROPE CUP
BC Dnipro
63 - 100
Anwil Wloclawek
32
-
44
B
FIBA EUROPE CUP
BC Dnipro
55 - 98
Dinamo Sassari
29
-
51
B
FIBA EUROPE CUP
Dinamo Sassari
94 - 62
BC Dnipro
53
-
30
B
Kyiv Basket
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Kyiv Basket
75 - 63
Hoverla
40
-
33
T
UBSL
Hoverla
74 - 75
Kyiv Basket
33
-
36
T
UBSL
Kyiv Basket
74 - 68
Cherkaski Mavpy
39
-
32
T
UBSL
Kyiv Basket
79 - 62
KryvbasBasket
43
-
28
T
UBSL
Kyiv Basket
84 - 74
Stariy Lutsk
35
-
44
T
UBSL
Rivne
47 - 62
Kyiv Basket
23
-
37
T
UBSL
Kyiv Basket
82 - 63
Hoverla
41
-
36
T
UBSL
Hoverla
74 - 77
Kyiv Basket
33
-
42
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
72 - 92
Kyiv Basket
35
-
52
T
UBSL
KryvbasBasket
65 - 75
Kyiv Basket
31
-
40
T