Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 24 18 25 45 88
14 27 30 28 41 99
- TSU Tbilisi - Gurjaani Delta

Số liệu đội bóng

27/62(43.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
37/65(56.9%)
11/32(34.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/24(45.8%)
23/28(82.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/22(63.6%)
36
Tranh bóng bật bảng
33
16
Kiến tạo
26
11
Cướp bóng
13
1
Chắn bóng trên không
1
23
Phạm lỗi
30
21
Số bàn thua
22
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/12(58.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/13(46.2%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/2(0.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/6(33.3%)
8
Tranh bóng bật bảng
12
2
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
8
2
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/22(40.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/19(52.6%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/9(55.6%)
11
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
9
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
7
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/17(64.7%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/11(63.6%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
7
2
Kiến tạo
9
4
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/15(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/16(62.5%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/3(66.7%)
12/14(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
4
6
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
6
0
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
10
9
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0