Bảng xếp hạng
Jinlong WTS
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Pegasus
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 3 | 63.5 | 78 | -14.5 | 10 | 25% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 63.3 | 80 | -16.7 | 8 | 33% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 64 | 72 | -8 | 10 | 0% |
trận gần đây | 4 | 1 | 3 | 63.5 | 78 | -14.5 | 25% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Hong Kong BL
Winling
115
-
79
Jinlong WTS
66
-
42
B
Hong Kong BL
Jinlong WTS
64
-
67
AHF
30
-
32
B
Hong Kong BL
Jinlong WTS
68
-
93
Tycoon
36
-
52
B
China HK SSC
Fujian Hongkong
72
-
68
Jinlong WTS
36
-
31
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Hong Kong BL
AHF
73
-
48
Pegasus
32
-
25
B
Hong Kong BL
South China AA
90
-
72
Pegasus
47
-
34
B
Hong Kong BL
Pegasus
73
-
103
Tycoon
44
-
55
B
Hong Kong BL
Hong Kong Eagle
79
-
72
Pegasus
45
-
36
B
Hong Kong BL
Pegasus
57
-
94
Fujian Hongkong
28
-
44
B
Hong Kong BL
AHF
72
-
64
Pegasus
35
-
35
B
Hong Kong BL
Pegasus
82
-
58
Nam Ching
43
-
22
T
Hong Kong BL
Pegasus
62
-
70
Hong Kong Eagle
35
-
35
B
Hong Kong BL
Pegasus
46
-
112
South China AA
0
-
0
B
Hong Kong BL
Hong Kong Eastern
85
-
48
Pegasus
41
-
28
B