Bảng xếp hạng

BC Dnipro
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 8 8 0 81.9 60.2 21.7 1 100%
Chủ 5 5 0 79.8 56.8 23 2 100%
Khách 3 3 0 85.3 66 19.3 3 100%
trận gần đây 8 8 0 81.9 60.2 21.7 100%
BK Zaporozhye
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 11 3 8 67.5 71.9 -4.4 6 27%
Chủ 4 0 4 64.2 73.8 -9.6 7 0%
Khách 7 3 4 69.3 70.9 -1.6 6 43%
trận gần đây 10 3 7 66.2 70.1 -3.9 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 10
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
BC Dnipro
73 - 61
BK Zaporozhye
33
-
36
T
UBSL
BC Dnipro
80 - 71
BK Zaporozhye
42
-
36
T
UBSL
BK Zaporozhye
91 - 101
BC Dnipro
42
-
59
T
UBSL
BK Zaporozhye
69 - 78
BC Dnipro
32
-
45
T
UBSL
BC Dnipro
91 - 63
BK Zaporozhye
49
-
31
T
UBSL
BK Zaporozhye
64 - 93
BC Dnipro
19
-
48
T
UBSL
BC Dnipro
97 - 52
BK Zaporozhye
46
-
21
T
UBSL
BC Dnipro
86 - 60
BK Zaporozhye
51
-
28
T
UBSL
BK Zaporozhye
67 - 80
BC Dnipro
33
-
42
T
UBSL
BC Dnipro
96 - 90
BK Zaporozhye
56
-
46
T

Tỷ số quá khứ   

BC Dnipro
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Rivne
66 - 88
BC Dnipro
36
-
49
T
UBSL
Stariy Lutsk
58 - 91
BC Dnipro
30
-
46
T
UBSL
BC Dnipro
73 - 61
BK Zaporozhye
33
-
36
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
74 - 77
BC Dnipro
35
-
31
T
UBSL
BC Dnipro
76 - 64
Stariy Lutsk
43
-
31
T
UBSL
BC Dnipro
85 - 48
Rivne
38
-
23
T
FIBA EUROPE CUP
BC Dnipro
63 - 100
Anwil Wloclawek
32
-
44
B
FIBA EUROPE CUP
BC Dnipro
55 - 98
Dinamo Sassari
29
-
51
B
FIBA EUROPE CUP
Dinamo Sassari
94 - 62
BC Dnipro
53
-
30
B
FIBA EUROPE CUP
Sporting Lisbon
70 - 78
BC Dnipro
41
-
43
T
BK Zaporozhye
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Stariy Lutsk
70 - 75
BK Zaporozhye
35
-
43
T
UBSL
Rivne
82 - 72
BK Zaporozhye
47
-
37
B
UBSL
BC Dnipro
73 - 61
BK Zaporozhye
33
-
36
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
68 - 64
BK Zaporozhye
35
-
33
B
UBSL
KryvbasBasket
73 - 75
BK Zaporozhye
47
-
32
T
UBSL
BK Zaporozhye
66 - 70
Rivne
31
-
34
B
UBSL
BK Zaporozhye
65 - 66
Stariy Lutsk
38
-
30
B
UBSL
Hoverla
58 - 67
BK Zaporozhye
31
-
31
T
UBSL
Kyiv Basket
72 - 71
BK Zaporozhye
37
-
35
B
UBSL
BK Zaporozhye
46 - 69
KryvbasBasket
23
-
42
B