Bảng xếp hạng
Bnei
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 14 | 11 | 87.4 | 89.4 | -2 | 4 | 56% |
Chủ | 12 | 9 | 3 | 88.7 | 84.8 | 3.9 | 4 | 75% |
Khách | 13 | 5 | 8 | 86.3 | 93.6 | -7.3 | 6 | 38% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 87.2 | 90.2 | -3 | 50% |
H. Afula
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 9 | 16 | 81.9 | 83.5 | -1.6 | 11 | 36% |
Chủ | 13 | 8 | 5 | 85.9 | 82.4 | 3.5 | 8 | 62% |
Khách | 12 | 1 | 11 | 77.5 | 84.8 | -7.3 | 13 | 8% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 80.6 | 87.2 | -6.6 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IPL
Hapoel Afula
111
-
97
Bnei
58
-
44
B
IPL
Hapoel Afula
68
-
65
Bnei
29
-
34
B
IPL
Hapoel Afula
65
-
64
Bnei
33
-
39
B
IPL
Bnei
81
-
75
Hapoel Afula
48
-
42
T
FC
Bnei
78
-
93
Hapoel Afula
47
-
42
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IPL
T.A Maccabi
105
-
82
Bnei
59
-
41
B
IPL
Bnei
100
-
92
Hapoel Haifa
52
-
43
T
IPL
Ironi Nes Ziona
93
-
83
Bnei
50
-
48
B
IPL
Bnei
90
-
77
Ata
48
-
29
T
IPL
Bnei
91
-
95
Hapoel Tel-Aviv
42
-
51
B
IPL
Hapoel Beer Sheva
97
-
98
Bnei
49
-
53
T
IPL
Gilboa Galil
86
-
93
Bnei
47
-
56
T
IPL
Hapoel
94
-
79
Bnei
42
-
37
B
IPL
Bnei
85
-
79
GALIL ELYON
37
-
49
T
Israel Cup
Hapoel
89
-
86
Bnei
42
-
39
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IPL
Hapoel Afula
92
-
93
Hapoel Beer Sheva
44
-
46
B
IPL
Hapoel Afula
86
-
76
Hapoel
27
-
45
T
IPL
Hapoel Afula
86
-
78
Elizzur Maccabi
44
-
34
T
IPL
Hapoel Haifa
97
-
77
Hapoel Afula
52
-
39
B
IPL
Hapoel Afula
84
-
82
Hapoel
40
-
44
T
IPL
Hapoel Afula
68
-
84
Maccabi Ironi Ramat
30
-
52
B
IPL
T.A Maccabi
92
-
89
Hapoel Afula
48
-
48
B
IPL
Ironi Nes Ziona
87
-
74
Hapoel Afula
39
-
45
B
IPL
Hapoel Afula
74
-
99
Hapoel Tel-Aviv
40
-
52
B
IPL
Gilboa Galil
84
-
76
Hapoel Afula
41
-
32
B