Bảng xếp hạng
T.A Maccabi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 21 | 4 | 89.6 | 81.2 | 8.4 | 2 | 84% |
Chủ | 12 | 11 | 1 | 90.2 | 80.9 | 9.3 | 1 | 92% |
Khách | 13 | 10 | 3 | 89.1 | 81.5 | 7.6 | 2 | 77% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 89.5 | 83.3 | 6.2 | 80% |
Ata
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 8 | 17 | 81.2 | 87.7 | -6.5 | 12 | 32% |
Chủ | 14 | 6 | 8 | 81.9 | 86.4 | -4.5 | 12 | 43% |
Khách | 11 | 2 | 9 | 80.2 | 89.3 | -9.1 | 11 | 18% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 83.8 | 89.1 | -5.3 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IPL
Ata
90
-
102
T.A Maccabi
41
-
56
T
Israel Cup
T.A Maccabi
94
-
67
Ata
51
-
32
T
IPL
T.A Maccabi
117
-
95
Ata
60
-
48
T
IPL
Ata
72
-
91
T.A Maccabi
45
-
49
T
IPL
T.A Maccabi
78
-
86
Ata
38
-
39
B
Israel Cup
T.A Maccabi
95
-
71
Ata
40
-
35
T
IPL
Ata
88
-
100
T.A Maccabi
47
-
41
T
IPL
T.A Maccabi
94
-
68
Ata
52
-
31
T
IPL
T.A Maccabi
102
-
80
Ata
43
-
37
T
IPL
Ata
56
-
88
T.A Maccabi
24
-
44
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IPL
T.A Maccabi
105
-
82
Bnei
59
-
41
T
IPL
Gilboa Galil
73
-
80
T.A Maccabi
38
-
36
T
EURO
Olympiacos
99
-
93
T.A Maccabi
51
-
48
B
IPL
T.A Maccabi
83
-
95
Hapoel
35
-
43
B
EURO
T.A Maccabi
93
-
90
Bayern
48
-
44
T
IPL
GALIL ELYON
67
-
79
T.A Maccabi
37
-
40
T
EURO
Efes Pilsen
90
-
88
T.A Maccabi
50
-
46
B
EURO
T.A Maccabi
92
-
99
NAO
47
-
42
B
IPL
T.A Maccabi
86
-
83
Hapoel
36
-
42
T
EURO
T.A Maccabi
77
-
67
Bologna
42
-
33
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IPL
Ata
70
-
83
Gilboa Galil
42
-
42
B
IPL
Ata
93
-
83
Maccabi Ironi Ramat
40
-
45
T
IPL
Ata
93
-
98
Hapoel
49
-
48
B
IPL
Bnei
90
-
77
Ata
48
-
29
B
IPL
Ata
84
-
79
Hapoel Beer Sheva
45
-
36
T
IPL
GALIL ELYON
97
-
82
Ata
43
-
31
B
IPL
Ata
88
-
103
Ironi Nes Ziona
50
-
48
B
IPL
Elizzur Maccabi
89
-
74
Ata
43
-
41
B
IPL
Ata
89
-
84
Hapoel Haifa
37
-
36
T
IPL
Ata
88
-
85
Hapoel
49
-
45
T