Bảng xếp hạng

Ata
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 24 8 16 81.6 87.9 -6.3 12 33%
Chủ 13 6 7 82.8 86.7 -3.9 10 46%
Khách 11 2 9 80.2 89.3 -9.1 11 18%
trận gần đây 10 4 6 84.5 90.2 -5.7 40%
Gilboa Galil
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 24 10 14 81.4 82.1 -0.7 10 42%
Chủ 12 5 7 82.2 80.1 2.1 12 42%
Khách 12 5 7 80.5 84.1 -3.6 8 42%
trận gần đây 10 5 5 81.5 80.5 1 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IPL
Gilboa Galil
85 - 60
Ata
50
-
33
B
IPL
Gilboa Galil
91 - 93
Ata
42
-
47
T
IPL
Gilboa Galil
75 - 87
Ata
38
-
43
T
IPL
Ata
81 - 76
Gilboa Galil
45
-
30
T
FC
Ata
91 - 85
Gilboa Galil
45
-
45
T
IPL
Ata
63 - 86
Gilboa Galil
30
-
53
B
IPL
Gilboa Galil
86 - 75
Ata
34
-
26
B

Tỷ số quá khứ   

Ironi Kiryat Ata
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IPL
Ata
93 - 83
Maccabi Ironi Ramat
40
-
45
T
IPL
Ata
93 - 98
Hapoel
49
-
48
B
IPL
Bnei
90 - 77
Ata
48
-
29
B
IPL
Ata
84 - 79
Hapoel Beer Sheva
45
-
36
T
IPL
GALIL ELYON
97 - 82
Ata
43
-
31
B
IPL
Ata
88 - 103
Ironi Nes Ziona
50
-
48
B
IPL
Elizzur Maccabi
89 - 74
Ata
43
-
41
B
IPL
Ata
89 - 84
Hapoel Haifa
37
-
36
T
IPL
Ata
88 - 85
Hapoel
49
-
45
T
IPL
Ata
77 - 94
Hapoel Tel-Aviv
44
-
39
B
Gilboa Galil
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IPL
Gilboa Galil
73 - 80
T.A Maccabi
38
-
36
B
IPL
Hapoel Beer Sheva
72 - 88
Gilboa Galil
40
-
50
T
IPL
Elizzur Maccabi
66 - 83
Gilboa Galil
32
-
37
T
IPL
Hapoel Tel-Aviv
94 - 74
Gilboa Galil
46
-
37
B
IPL
Hapoel
80 - 89
Gilboa Galil
42
-
44
T
IPL
Gilboa Galil
86 - 93
Bnei
47
-
56
B
IPL
GALIL ELYON
76 - 69
Gilboa Galil
39
-
41
B
IPL
Hapoel
85 - 75
Gilboa Galil
47
-
35
B
IPL
Gilboa Galil
84 - 76
Hapoel Afula
41
-
32
T
IPL
Hapoel Haifa
83 - 94
Gilboa Galil
43
-
47
T