Bảng xếp hạng
Gilboa Galil
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 10 | 13 | 81.7 | 82.2 | -0.5 | 8 | 43% |
Chủ | 11 | 5 | 6 | 83.1 | 80.1 | 3 | 11 | 45% |
Khách | 12 | 5 | 7 | 80.5 | 84.1 | -3.6 | 6 | 42% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 83 | 80.8 | 2.2 | 60% |
T.A Maccabi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 19 | 4 | 89.3 | 81.5 | 7.8 | 2 | 83% |
Chủ | 11 | 10 | 1 | 88.8 | 80.8 | 8 | 1 | 91% |
Khách | 12 | 9 | 3 | 89.8 | 82.2 | 7.6 | 3 | 75% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 90.9 | 82 | 8.9 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IPL
T.A Maccabi
89
-
83
Gilboa Galil
56
-
48
B
IPL
T.A Maccabi
86
-
64
Gilboa Galil
43
-
27
B
IPL
Gilboa Galil
60
-
77
T.A Maccabi
28
-
31
B
Israel League Cup
T.A Maccabi
85
-
75
Gilboa Galil
39
-
39
B
IPL
T.A Maccabi
84
-
61
Gilboa Galil
52
-
24
B
IPL
Gilboa Galil
87
-
83
T.A Maccabi
43
-
47
T
IPL
T.A Maccabi
73
-
67
Gilboa Galil
42
-
29
B
IPL
Gilboa Galil
81
-
76
T.A Maccabi
51
-
40
T
IPL
T.A Maccabi
83
-
74
Gilboa Galil
42
-
36
B
IPL
Gilboa Galil
65
-
67
T.A Maccabi
36
-
36
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IPL
Hapoel Beer Sheva
72
-
88
Gilboa Galil
40
-
50
T
IPL
Elizzur Maccabi
66
-
83
Gilboa Galil
32
-
37
T
IPL
Hapoel Tel-Aviv
94
-
74
Gilboa Galil
46
-
37
B
IPL
Hapoel
80
-
89
Gilboa Galil
42
-
44
T
IPL
Gilboa Galil
86
-
93
Bnei
47
-
56
B
IPL
GALIL ELYON
76
-
69
Gilboa Galil
39
-
41
B
IPL
Hapoel
85
-
75
Gilboa Galil
47
-
35
B
IPL
Gilboa Galil
84
-
76
Hapoel Afula
41
-
32
T
IPL
Hapoel Haifa
83
-
94
Gilboa Galil
43
-
47
T
IPL
Gilboa Galil
88
-
83
Ironi Nes Ziona
41
-
43
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
Olympiacos
99
-
93
T.A Maccabi
51
-
48
B
IPL
T.A Maccabi
83
-
95
Hapoel
35
-
43
B
EURO
T.A Maccabi
93
-
90
Bayern
48
-
44
T
IPL
GALIL ELYON
67
-
79
T.A Maccabi
37
-
40
T
EURO
Efes Pilsen
90
-
88
T.A Maccabi
50
-
46
B
EURO
T.A Maccabi
92
-
99
NAO
47
-
42
B
IPL
T.A Maccabi
86
-
83
Hapoel
36
-
42
T
EURO
T.A Maccabi
77
-
67
Bologna
42
-
33
T
IPL
Ironi Nes Ziona
98
-
103
T.A Maccabi
55
-
52
T
EURO
T.A Maccabi
91
-
88
Monaco
39
-
42
T