Bảng xếp hạng

T.A Maccabi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 22 19 3 89.6 80.9 8.7 2 86%
Chủ 10 10 0 89.4 79.4 10 1 100%
Khách 12 9 3 89.8 82.2 7.6 2 75%
trận gần đây 10 9 1 91.3 80 11.3 90%
Hapoel
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 22 17 5 87.6 76.7 10.9 3 77%
Chủ 10 8 2 89.2 79.3 9.9 4 80%
Khách 12 9 3 86.2 74.6 11.6 3 75%
trận gần đây 10 7 3 89 80.3 8.7 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Israel Cup
Hapoel
72 - 87
T.A Maccabi
30
-
36
T
IPL
Hapoel
101 - 84
T.A Maccabi
46
-
38
B
IPL
Hapoel
73 - 82
T.A Maccabi
32
-
47
T
IPL
T.A Maccabi
89 - 82
Hapoel
44
-
48
T
IPL
T.A Maccabi
103 - 71
Hapoel
53
-
35
T
Israel Cup
Hapoel
85 - 72
T.A Maccabi
37
-
46
B
IPL
T.A Maccabi
90 - 78
Hapoel
44
-
37
T
IPL
Hapoel
85 - 90
T.A Maccabi
45
-
45
T
Israel Cup
T.A Maccabi
71 - 79
Hapoel
43
-
35
B
IPL
Hapoel
83 - 76
T.A Maccabi
41
-
36
B

Tỷ số quá khứ   

Maccabi Tel Aviv
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
T.A Maccabi
93 - 90
Bayern
48
-
44
T
IPL
GALIL ELYON
67 - 79
T.A Maccabi
37
-
40
T
EURO
Efes Pilsen
90 - 88
T.A Maccabi
50
-
46
B
EURO
T.A Maccabi
92 - 99
NAO
47
-
42
B
IPL
T.A Maccabi
86 - 83
Hapoel
36
-
42
T
EURO
T.A Maccabi
77 - 67
Bologna
42
-
33
T
IPL
Ironi Nes Ziona
98 - 103
T.A Maccabi
55
-
52
T
EURO
T.A Maccabi
91 - 88
Monaco
39
-
42
T
IPL
T.A Maccabi
92 - 89
Hapoel Afula
48
-
48
T
EURO
Lyon
95 - 102
T.A Maccabi
51
-
53
T
Hapoel Jerusalem
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IPL
Hapoel
93 - 76
Elizzur Maccabi
53
-
37
T
IPL
Hapoel Afula
84 - 82
Hapoel
40
-
44
B
IPL
Hapoel
106 - 83
Hapoel Haifa
61
-
43
T
ULEB
Hapoel
89 - 92
S.A.D.
44
-
42
B
IPL
Maccabi Ironi Ramat
75 - 82
Hapoel
32
-
41
T
IPL
Hapoel
94 - 79
Bnei
42
-
37
T
IPL
Hapoel
85 - 75
Gilboa Galil
47
-
35
T
Israel Cup
Hapoel
72 - 87
T.A Maccabi
30
-
36
B
Israel Cup
Hapoel
89 - 86
Bnei
42
-
39
T
ULEB
Hapoel
76 - 66
Turk Telekom
39
-
27
T

47.5%
43.5%
36.1%
33.1%
54.6%
50%
84.3%
78.2%
33.1
31.2
19.5
16.7
6.4
8.6
13.1
12.8