Bảng xếp hạng

Bnei
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 21 12 9 87.2 88.9 -1.7 4 57%
Chủ 10 7 3 87.4 84.8 2.6 5 70%
Khách 11 5 6 87 92.6 -5.6 4 45%
trận gần đây 10 4 6 85.2 88.4 -3.2 40%
Ata
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 21 7 14 80.8 87.5 -6.7 11 33%
Chủ 11 5 6 81 86 -5 12 45%
Khách 10 2 8 80.5 89.2 -8.7 11 20%
trận gần đây 10 4 6 83.2 89.6 -6.4 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IPL
Ata
93 - 78
Bnei
42
-
40
B
IPL
Bnei
76 - 62
Ata
43
-
39
T
IPL
Ata
74 - 87
Bnei
39
-
42
T
IPL
Bnei
93 - 89
Ata
44
-
48
T
IPL
Bnei
77 - 66
Ata
36
-
30
T
IPL
Ata
79 - 70
Bnei
30
-
38
B
IPL
Ata
79 - 74
Bnei
32
-
35
B
IPL
Bnei
82 - 67
Ata
47
-
32
T

Tỷ số quá khứ   

Bnei Herzliya
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IPL
Bnei
91 - 95
Hapoel Tel-Aviv
42
-
51
B
IPL
Hapoel Beer Sheva
97 - 98
Bnei
49
-
53
T
IPL
Gilboa Galil
86 - 93
Bnei
47
-
56
T
IPL
Hapoel
94 - 79
Bnei
42
-
37
B
IPL
Bnei
85 - 79
GALIL ELYON
37
-
49
T
Israel Cup
Hapoel
89 - 86
Bnei
42
-
39
B
IPL
Hapoel
84 - 71
Bnei
52
-
43
B
IPL
Bnei
88 - 91
Elizzur Maccabi
48
-
52
B
Israel Cup
Bnei
84 - 73
Hapoel
42
-
40
T
IPL
Maccabi Ironi Ramat
89 - 75
Bnei
44
-
33
B
Ironi Kiryat Ata
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IPL
Ata
84 - 79
Hapoel Beer Sheva
45
-
36
T
IPL
GALIL ELYON
97 - 82
Ata
43
-
31
B
IPL
Ata
88 - 103
Ironi Nes Ziona
50
-
48
B
IPL
Elizzur Maccabi
89 - 74
Ata
43
-
41
B
IPL
Ata
89 - 84
Hapoel Haifa
37
-
36
T
IPL
Ata
88 - 85
Hapoel
49
-
45
T
IPL
Ata
77 - 94
Hapoel Tel-Aviv
44
-
39
B
IPL
Hapoel Afula
76 - 88
Ata
35
-
47
T
IPL
Hapoel
87 - 72
Ata
44
-
44
B
IPL
Ata
90 - 102
T.A Maccabi
41
-
56
B

45.4%
0%
29.9%
0%
53.8%
0%
80%
0%
30.4
0
19.2
0
6.6
0
12.2
0