Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
25 | 28 | 15 | 25 | 0 | 53 | 93 |
![]() |
18 | 19 | 18 | 21 | 0 | 37 | 76 |
- Hapoel Jerusalem
- Elizzur Maccabi Netanya
Số liệu đội bóng
32/69(46.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/72(38.9%)
12/28(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/29(27.6%)
17/22(77.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/18(66.7%)
42
Tranh bóng bật bảng
43
24
Kiến tạo
16
12
Cướp bóng
7
10
Chắn bóng trên không
3
20
Phạm lỗi
18
12
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
6
5
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/25(32.0%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/9(11.1%)
9/11(81.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
14
7
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
1
6
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/18(27.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
11
Tranh bóng bật bảng
12
4
Kiến tạo
5
4
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
3
3
Phạm lỗi
2
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/16(62.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
10
Tranh bóng bật bảng
7
8
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0