Bảng xếp hạng

Galil Elyon
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 7 13 74.1 79.4 -5.3 11 35%
Chủ 10 5 5 75.5 75.7 -0.2 10 50%
Khách 10 2 8 72.7 83.2 -10.5 11 20%
trận gần đây 10 2 8 69.5 81.1 -11.6 20%
Ata
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 19 6 13 80.5 87.5 -7 12 32%
Chủ 10 4 6 80.7 86.7 -6 13 40%
Khách 9 2 7 80.3 88.3 -8 12 22%
trận gần đây 10 4 6 82.8 87 -4.2 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IPL
Ata
85 - 64
GALIL ELYON
39
-
31
B
IPL
GALIL ELYON
83 - 93
Ata
41
-
47
B
IPL
Ata
81 - 95
GALIL ELYON
42
-
50
T
IPL
GALIL ELYON
92 - 86
Ata
45
-
52
T
IPL
Ata
94 - 98
GALIL ELYON
39
-
44
T

Tỷ số quá khứ   

Galil Elyon
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IPL
Elizzur Maccabi
88 - 56
GALIL ELYON
40
-
28
B
IPL
Hapoel Tel-Aviv
99 - 77
GALIL ELYON
48
-
35
B
IPL
GALIL ELYON
76 - 69
Gilboa Galil
39
-
41
T
IPL
Bnei
85 - 79
GALIL ELYON
37
-
49
B
IPL
GALIL ELYON
77 - 65
Ironi Nes Ziona
34
-
33
T
IPL
Hapoel Afula
87 - 65
GALIL ELYON
47
-
39
B
IPL
Hapoel
80 - 77
GALIL ELYON
48
-
33
B
IPL
GALIL ELYON
60 - 74
Hapoel Beer Sheva
33
-
23
B
IPL
GALIL ELYON
64 - 79
Hapoel Tel-Aviv
23
-
36
B
IPL
Ata
85 - 64
GALIL ELYON
39
-
31
B
Ironi Kiryat Ata
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IPL
Ata
88 - 103
Ironi Nes Ziona
50
-
48
B
IPL
Elizzur Maccabi
89 - 74
Ata
43
-
41
B
IPL
Ata
89 - 84
Hapoel Haifa
37
-
36
T
IPL
Ata
88 - 85
Hapoel
49
-
45
T
IPL
Ata
77 - 94
Hapoel Tel-Aviv
44
-
39
B
IPL
Hapoel Afula
76 - 88
Ata
35
-
47
T
IPL
Hapoel
87 - 72
Ata
44
-
44
B
IPL
Ata
90 - 102
T.A Maccabi
41
-
56
B
IPL
Ata
85 - 64
GALIL ELYON
39
-
31
T
IPL
Hapoel Beer Sheva
86 - 77
Ata
39
-
39
B