Bảng xếp hạng
T.A Maccabi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 15 | 3 | 89.6 | 80.2 | 9.4 | 2 | 83% |
Chủ | 8 | 8 | 0 | 89.5 | 77.8 | 11.7 | 1 | 100% |
Khách | 10 | 7 | 3 | 89.6 | 82.1 | 7.5 | 3 | 70% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 92 | 81.3 | 10.7 | 80% |
H. Afula
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 6 | 12 | 81.4 | 82.6 | -1.2 | 12 | 33% |
Chủ | 8 | 5 | 3 | 87.6 | 82.2 | 5.4 | 10 | 62% |
Khách | 10 | 1 | 9 | 76.4 | 82.8 | -6.4 | 13 | 10% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 81.5 | 84.8 | -3.3 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IPL
Hapoel Afula
75
-
87
T.A Maccabi
35
-
44
T
IPL
T.A Maccabi
95
-
78
Hapoel Afula
52
-
47
T
IPL
Hapoel Afula
83
-
97
T.A Maccabi
47
-
57
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
Lyon
95
-
102
T.A Maccabi
51
-
53
T
IPL
Hapoel Tel-Aviv
76
-
70
T.A Maccabi
41
-
30
B
EURO
T.A Maccabi
94
-
76
Fenerbahce Ulker
41
-
46
T
IPL
T.A Maccabi
99
-
83
Elizzur Maccabi
40
-
48
T
Israel Cup
Hapoel
72
-
87
T.A Maccabi
30
-
36
T
Israel Cup
T.A Maccabi
95
-
93
Hapoel Tel-Aviv
44
-
46
T
EURO
Saski Baskonia
89
-
82
T.A Maccabi
51
-
42
B
EURO
Barcelona
100
-
71
T.A Maccabi
42
-
36
B
IPL
Maccabi Ironi Ramat
87
-
98
T.A Maccabi
38
-
54
T
EURO
T.A Maccabi
87
-
93
Berlin
48
-
46
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IPL
Ironi Nes Ziona
87
-
74
Hapoel Afula
39
-
45
B
IPL
Hapoel Afula
74
-
99
Hapoel Tel-Aviv
40
-
52
B
IPL
Gilboa Galil
84
-
76
Hapoel Afula
41
-
32
B
IPL
Hapoel Afula
87
-
65
GALIL ELYON
47
-
39
T
IPL
Hapoel Afula
76
-
88
Ata
35
-
47
B
IPL
Hapoel Afula
75
-
87
T.A Maccabi
35
-
44
B
IPL
Maccabi Ironi Ramat
85
-
82
Hapoel Afula
47
-
46
B
IPL
Hapoel Afula
111
-
97
Bnei
58
-
44
T
IPL
Hapoel Afula
86
-
74
Hapoel Haifa
42
-
40
T
IPL
Hapoel
82
-
74
Hapoel Afula
47
-
35
B