Bảng xếp hạng

Elizzur Maccabi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 17 5 12 77.7 87.6 -9.9 13 29%
Chủ 8 3 5 80.1 87.4 -7.3 13 38%
Khách 9 2 7 75.6 87.8 -12.2 11 22%
trận gần đây 10 4 6 79.2 86.5 -7.3 40%
Ata
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 17 6 11 80.5 86.5 -6 11 35%
Chủ 9 4 5 79.9 84.9 -5 12 44%
Khách 8 2 6 81.1 88.2 -7.1 10 25%
trận gần đây 10 4 6 79 84.7 -5.7 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IPL
Ata
64 - 84
Elizzur Maccabi
31
-
40
T
ILL
Ata
89 - 84
Elizzur Maccabi
44
-
38
B
ILL
Elizzur Maccabi
105 - 87
Ata
53
-
48
T
FC
Elizzur Maccabi
83 - 55
Ata
40
-
32
T
FC
Ata
93 - 83
Elizzur Maccabi
45
-
42
B

Tỷ số quá khứ   

Elizzur Maccabi Netanya
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IPL
T.A Maccabi
99 - 83
Elizzur Maccabi
40
-
48
B
IPL
Elizzur Maccabi
78 - 75
Hapoel Haifa
42
-
41
T
IPL
Bnei
88 - 91
Elizzur Maccabi
48
-
52
T
IPL
Elizzur Maccabi
80 - 96
Hapoel Beer Sheva
33
-
55
B
IPL
Ironi Nes Ziona
91 - 72
Elizzur Maccabi
42
-
35
B
IPL
Elizzur Maccabi
74 - 98
Hapoel
41
-
62
B
IPL
Elizzur Maccabi
70 - 96
Hapoel Tel-Aviv
40
-
50
B
IPL
GALIL ELYON
69 - 65
Elizzur Maccabi
42
-
30
B
IPL
Elizzur Maccabi
95 - 89
Maccabi Ironi Ramat
49
-
54
T
IPL
Ata
64 - 84
Elizzur Maccabi
31
-
40
T
Ironi Kiryat Ata
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IPL
Ata
89 - 84
Hapoel Haifa
37
-
36
T
IPL
Ata
88 - 85
Hapoel
49
-
45
T
IPL
Ata
77 - 94
Hapoel Tel-Aviv
44
-
39
B
IPL
Hapoel Afula
76 - 88
Ata
35
-
47
T
IPL
Hapoel
87 - 72
Ata
44
-
44
B
IPL
Ata
90 - 102
T.A Maccabi
41
-
56
B
IPL
Ata
85 - 64
GALIL ELYON
39
-
31
T
IPL
Hapoel Beer Sheva
86 - 77
Ata
39
-
39
B
IPL
Gilboa Galil
85 - 60
Ata
50
-
33
B
IPL
Ata
64 - 84
Elizzur Maccabi
31
-
40
B