Bảng xếp hạng
T.A Maccabi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 15 | 2 | 90.7 | 80.4 | 10.3 | 1 | 88% |
Chủ | 8 | 8 | 0 | 89.5 | 77.8 | 11.7 | 1 | 100% |
Khách | 9 | 7 | 2 | 91.8 | 82.8 | 9 | 3 | 78% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 94.7 | 81.6 | 13.1 | 90% |
Elizzur Maccabi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 5 | 12 | 77.7 | 87.6 | -9.9 | 13 | 29% |
Chủ | 8 | 3 | 5 | 80.1 | 87.4 | -7.3 | 13 | 38% |
Khách | 9 | 2 | 7 | 75.6 | 87.8 | -12.2 | 11 | 22% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 79.2 | 86.5 | -7.3 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IPL
Elizzur Maccabi
72
-
76
T.A Maccabi
33
-
49
T
IPL
T.A Maccabi
89
-
66
Elizzur Maccabi
48
-
24
T
IPL
Elizzur Maccabi
67
-
77
T.A Maccabi
40
-
46
T
IPL
T.A Maccabi
94
-
67
Elizzur Maccabi
49
-
29
T
IPL
T.A Maccabi
70
-
76
Elizzur Maccabi
29
-
41
B
IPL
Elizzur Maccabi
82
-
89
T.A Maccabi
41
-
49
T
IPL
T.A Maccabi
87
-
85
Elizzur Maccabi
46
-
41
T
IVC
T.A Maccabi
117
-
66
Elizzur Maccabi
57
-
30
T
IPL
T.A Maccabi
92
-
78
Elizzur Maccabi
41
-
39
T
IPL
Elizzur Maccabi
78
-
92
T.A Maccabi
43
-
42
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Israel Cup
Hapoel
72
-
87
T.A Maccabi
30
-
36
T
Israel Cup
T.A Maccabi
95
-
93
Hapoel Tel-Aviv
44
-
46
T
EURO
Saski Baskonia
89
-
82
T.A Maccabi
51
-
42
B
EURO
Barcelona
100
-
71
T.A Maccabi
42
-
36
B
IPL
Maccabi Ironi Ramat
87
-
98
T.A Maccabi
38
-
54
T
EURO
T.A Maccabi
87
-
93
Berlin
48
-
46
B
IPL
Hapoel Beer Sheva
75
-
93
T.A Maccabi
31
-
38
T
EURO
T.A Maccabi
85
-
73
Crvena Zvezda
44
-
32
T
Israel Cup
T.A Maccabi
78
-
63
Ironi Nes Ziona
45
-
27
T
EURO
Paris
96
-
83
T.A Maccabi
49
-
33
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IPL
Elizzur Maccabi
78
-
75
Hapoel Haifa
42
-
41
T
IPL
Bnei
88
-
91
Elizzur Maccabi
48
-
52
T
IPL
Elizzur Maccabi
80
-
96
Hapoel Beer Sheva
33
-
55
B
IPL
Ironi Nes Ziona
91
-
72
Elizzur Maccabi
42
-
35
B
IPL
Elizzur Maccabi
74
-
98
Hapoel
41
-
62
B
IPL
Elizzur Maccabi
70
-
96
Hapoel Tel-Aviv
40
-
50
B
IPL
GALIL ELYON
69
-
65
Elizzur Maccabi
42
-
30
B
IPL
Elizzur Maccabi
95
-
89
Maccabi Ironi Ramat
49
-
54
T
IPL
Ata
64
-
84
Elizzur Maccabi
31
-
40
T
IPL
Elizzur Maccabi
80
-
85
Bnei
38
-
38
B