Bảng xếp hạng
South China AA
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 93 | 71 | 22 | 3 | 67% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 83.5 | 83.5 | 0 | 5 | 50% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 112 | 46 | 66 | 4 | 100% |
trận gần đây | 3 | 2 | 1 | 93 | 71 | 22 | 67% |
Tycoon
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 4 | 3 | 76 | 70.4 | 5.6 | 6 | 57% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 77.3 | 67.3 | 10 | 4 | 67% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 75 | 72.8 | 2.2 | 2 | 50% |
trận gần đây | 7 | 4 | 3 | 76 | 70.4 | 5.6 | 57% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Hong Kong BL
Tycoon
95
-
81
South China AA
48
-
40
B
China HK SSC
South China AA
70
-
86
Tycoon
37
-
45
B
Hong Kong BL
Tycoon
89
-
87
South China AA
40
-
33
B
FC
South China AA
69
-
59
Tycoon
35
-
28
T
FC
South China AA
95
-
57
Tycoon
49
-
34
T
FC
South China AA
70
-
63
Tycoon
31
-
31
T
FC
Tycoon
56
-
71
South China AA
36
-
32
T
FC
South China AA
76
-
57
Tycoon
31
-
33
T
FC
Tycoon
59
-
78
South China AA
23
-
48
T
FC
South China AA
76
-
73
Tycoon
35
-
36
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Hong Kong BL
Fujian Hongkong
76
-
89
South China AA
44
-
49
T
Hong Kong BL
Hong Kong Eastern
83
-
71
South China AA
40
-
37
B
Hong Kong BL
South China AA
90
-
72
Pegasus
47
-
34
T
Hong Kong BL
South China AA
90
-
64
Eagle
42
-
30
T
China HK SSC
South China AA
70
-
72
Winling
45
-
29
B
China HK SSC
South China AA
77
-
62
Eagle
50
-
35
T
Hong Kong BL
South China AA
91
-
84
Chun Yu BC
45
-
30
T
Hong Kong BL
South China AA
76
-
83
Fujian Hongkong
40
-
33
B
Hong Kong BL
Pegasus
46
-
112
South China AA
0
-
0
T
Hong Kong BL
South China AA
75
-
74
Fujian Hongkong
40
-
49
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Hong Kong BL
Tycoon
65
-
72
Hong Kong Eastern
37
-
38
B
Hong Kong BL
Winling
89
-
99
Tycoon
37
-
43
T
Hong Kong BL
Pegasus
73
-
103
Tycoon
44
-
55
T
Hong Kong BL
Tycoon
106
-
69
Chun Yu BC
56
-
26
T
Hong Kong BL
Jinlong WTS
68
-
93
Tycoon
36
-
52
T
China HK SSC
Winling
101
-
85
Tycoon
56
-
36
B
China HK SSC
Tycoon
88
-
83
Winling
33
-
39
T
Hong Kong BL
Hong Kong Eastern
80
-
70
Tycoon
45
-
42
B
Hong Kong BL
Tycoon
73
-
77
Hong Kong Eastern
37
-
28
B
Hong Kong BL
Hong Kong Eastern
78
-
73
Tycoon
47
-
40
B