Bảng xếp hạng

Bilbao
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 33 11 22 82.3 84.5 -2.2 15 33%
Chủ 16 9 7 85.6 81.9 3.7 11 56%
Khách 17 2 15 79.1 86.9 -7.8 17 12%
trận gần đây 10 3 7 85.6 88.2 -2.6 30%
Barcelona
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 33 20 13 92.4 86.9 5.5 5 61%
Chủ 17 12 5 95.3 85.3 10 5 71%
Khách 16 8 8 89.2 88.6 0.6 5 50%
trận gần đây 10 7 3 94.4 87.8 6.6 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 9
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Barcelona
97 - 84
Bilbao
42
-
42
B
ACB
Bilbao
68 - 72
Barcelona
37
-
38
B
ACB
Barcelona
91 - 82
Bilbao
47
-
39
B
ACB
Bilbao
82 - 80
Barcelona
31
-
37
T
ACB
Barcelona
88 - 78
Bilbao
47
-
29
B
ACB
Barcelona
84 - 62
Bilbao
43
-
35
B
ACB
Bilbao
68 - 84
Barcelona
33
-
41
B
ACB
Bilbao
73 - 90
Barcelona
39
-
45
B
ACB
Barcelona
82 - 64
Bilbao
39
-
33
B
ACB
Bilbao
73 - 85
Barcelona
33
-
34
B

Tỷ số quá khứ   

Bilbao
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Saski Baskonia
100 - 97
Bilbao
49
-
43
B
ACB
Bilbao
104 - 111
Zaragoza
53
-
48
B
ACB
Bilbao
79 - 67
Basquet Coruna
42
-
31
T
ACB
DKV Joventut
87 - 79
Bilbao
48
-
46
B
ACB
Bilbao
80 - 83
CB Murcia
32
-
37
B
FIBA EUROPE CUP
PAOK
84 - 82
Bilbao
39
-
49
B
ACB
Unicaja
96 - 79
Bilbao
45
-
30
B
FIBA EUROPE CUP
Bilbao
72 - 65
PAOK
38
-
31
T
ACB
MoraBanc Andorra
84 - 81
Bilbao
39
-
41
B
ACB
Bilbao
96 - 78
S.A.D.
49
-
42
T
Barcelona
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Barcelona
97 - 74
Basquet Girona
53
-
35
T
ACB
Saski Baskonia
110 - 98
Barcelona
57
-
44
B
ACB
Barcelona
98 - 72
Lleida
53
-
35
T
ACB
Basquet Coruna
93 - 92
Barcelona
57
-
45
B
EURO
Monaco
85 - 84
Barcelona
45
-
39
B
EURO
Barcelona
79 - 72
Monaco
35
-
38
T
EURO
Barcelona
100 - 89
Monaco
51
-
39
T
ACB
Barcelona
83 - 81
Unicaja
39
-
37
T
EURO
Monaco
92 - 79
Barcelona
49
-
40
B
EURO
Monaco
97 - 80
Barcelona
44
-
42
B

44%
50.6%
34.8%
43%
51.9%
56.2%
79.4%
81.7%
27.5
31.7
17.1
17.4
6.3
6.3
9.1
13.6