Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
11 26 22 19 37 78
13 20 21 29 33 83
- Unicaja - Joventut Badalona

Số liệu đội bóng

28/66(42.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/61(42.6%)
7/26(26.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/27(37.0%)
15/18(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
21/29(72.4%)
35
Tranh bóng bật bảng
37
15
Kiến tạo
22
5
Cướp bóng
6
3
Chắn bóng trên không
5
23
Phạm lỗi
26
13
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/13(30.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/17(29.4%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/7(0.0%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
13
2
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/16(62.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
4
6
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/10(60.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/18(27.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
0/7(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
9/10(90.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/13(76.9%)
7
Tranh bóng bật bảng
11
2
Kiến tạo
9
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
11
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Osetkowski D.
    Osetkowski D.
    14
    5/10
    3/3
  • Dotson D.
    Dotson D.
    18
    6/13
    4/6
Board
  • Kravish D.
    Kravish D.
    5
    5
    0
  • Grazulis A.
    Grazulis A.
    8
    5
    3
Kiến tạo
  • Taylor K.
    Taylor K.
    4
    0
    18
  • Dotson D.
    Dotson D.
    7
    2
    26

Unicaja

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
20 3-9 1-5 4-4 3 1 3 -1 11
19 3-5 1-2 4-5 3 3 3 -7 11
23 5-10 1-4 3-3 4 0 5 -11 14
17 0-2 0-2 0-0 4 0 2 -7 0
14 2-2 0-0 0-0 5 0 0 -7 4
19 4-6 2-3 3-5 5 3 2 -4 13
18 2-8 0-2 0-0 4 4 1 +6 4
16 4-11 1-5 1-1 3 2 3 +5 10
13 1-5 0-2 0-0 1 1 1 -1 2
13 1-2 0-0 0-0 1 0 2 +1 2
11 2-2 0-0 0-0 1 0 0 +1 4
11 1-4 1-1 0-0 0 1 1 0 3

Joventut Badalona

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 6-13 2-4 4-6 3 7 4 -3 18
19 1-3 0-1 0-0 4 4 3 +11 2
28 4-6 1-2 3-4 6 1 1 +6 12
22 2-6 1-4 2-2 8 1 4 +9 7
24 4-8 0-0 2-2 3 2 3 -1 10
21 1-5 1-4 5-9 5 3 1 -9 8
15 2-5 0-0 1-2 4 1 0 +5 5
15 2-3 2-3 2-2 1 1 5 +8 8
11 2-10 1-7 2-2 1 1 2 -7 7
9 2-2 2-2 0-0 0 1 3 +12 6
3 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -6 0