Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 25 25 25 45 95
24 16 24 19 40 83
- Basquet Girona - Ciutat i provincia Lleida

Số liệu đội bóng

31/73(42.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/63(41.3%)
16/47(34.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/26(38.5%)
17/20(85.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
21/31(67.7%)
43
Tranh bóng bật bảng
38
21
Kiến tạo
15
6
Cướp bóng
10
3
Chắn bóng trên không
1
24
Phạm lỗi
21
14
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/13(30.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
3/12(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/10(40.0%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
15
3
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/23(39.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/17(17.6%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
9
7
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/12(83.3%)
4/12(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
5
4
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/20(45.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
5/14(35.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/11(54.5%)
12
Tranh bóng bật bảng
9
7
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Susinskas M.
    Susinskas M.
    18
    5/7
    4/4
  • Batemon J.
    Batemon J.
    20
    6/11
    6/7
Board
  • Geben M.
    Geben M.
    8
    5
    3
  • Bozic L.
    Bozic L.
    7
    4
    3
Kiến tạo
  • Marcos J.
    Marcos J.
    5
    1
    18
  • Villar R.
    Villar R.
    5
    1
    27

Basquet Girona

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
22 4-9 3-6 1-1 1 4 3 +2 12
18 1-6 1-5 2-2 0 5 4 +3 5
22 2-9 1-7 2-2 1 1 4 +9 7
16 0-2 0-2 0-0 3 0 2 +4 0
23 5-8 1-2 2-3 8 2 2 +7 13
25 6-12 1-6 2-2 5 5 1 +14 15
21 5-7 4-6 4-4 6 1 3 +11 18
17 3-6 2-5 0-0 6 1 2 +5 8
16 2-4 0-0 3-5 7 2 0 +5 7
7 2-5 2-5 1-1 0 0 1 +2 7
7 1-3 1-2 0-0 1 0 1 0 3
1 0-1 0-1 0-0 0 0 1 -2 0

Ciutat i provincia Lleida

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 6-11 2-5 6-7 5 1 3 -6 20
27 0-0 0-0 4-4 4 5 4 +2 4
21 6-11 1-2 2-4 7 2 2 +3 15
18 3-7 2-5 0-0 0 3 2 -12 8
16 0-4 0-1 2-2 4 2 3 -10 2
21 0-6 0-0 0-0 5 1 3 -5 0
21 6-10 3-4 2-4 3 0 1 0 17
18 3-7 1-4 0-2 3 0 0 -15 7
12 2-4 1-2 1-2 0 0 0 -6 6
12 0-3 0-3 2-2 1 0 2 -14 2
1 0-0 0-0 2-4 0 0 0 +3 2
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0