Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 18 21 22 36 79
9 18 23 17 27 67
- Real Madrid - Granada

Số liệu đội bóng

30/58(51.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
25/66(37.9%)
5/17(29.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/30(20.0%)
14/22(63.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/10(90.0%)
35
Tranh bóng bật bảng
38
23
Kiến tạo
14
5
Cướp bóng
10
4
Chắn bóng trên không
1
16
Phạm lỗi
25
14
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/14(28.6%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
8
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/20(45.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
8
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/13(38.5%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Hezonja M.
    Hezonja M.
    19
    8/15
    2/6
  • Noua A.
    Noua A.
    19
    8/20
    1/1
Board
  • Tavares E.
    Tavares E.
    10
    9
    1
  • Noua A.
    Noua A.
    7
    5
    2
Kiến tạo
  • Campazzo F.
    Campazzo F.
    5
    2
    19
  • Rousselle J.
    Rousselle J.
    5
    1
    25

Real Madrid

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
19 1-3 0-2 3-4 1 5 3 -1 5
15 1-4 0-1 0-0 1 3 0 +3 2
21 8-15 1-3 2-6 2 2 1 +9 19
15 2-3 1-1 0-0 3 0 1 +2 5
23 4-5 0-0 3-5 10 2 2 +9 11
21 4-9 1-2 4-4 1 1 2 +4 13
21 2-4 1-2 1-2 4 3 3 +11 6
17 1-4 1-3 0-0 2 4 2 +11 3
15 3-3 0-0 0-0 3 0 1 +4 6
15 2-3 0-0 1-1 4 2 1 +3 5
6 1-3 0-2 0-0 0 0 0 -5 2

Granada

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 4-9 1-4 2-2 2 5 4 -15 11
13 1-2 0-1 4-4 2 2 0 +1 6
30 3-7 0-1 0-0 6 0 2 -4 6
30 8-20 2-9 1-1 7 0 4 -8 19
15 1-2 0-0 0-0 4 1 5 +2 2
24 4-8 2-5 1-1 1 2 0 -6 11
12 3-9 1-4 1-2 1 3 4 -2 8
12 1-6 0-4 0-0 1 1 0 -6 2
11 0-3 0-0 0-0 4 0 1 -7 0
10 0-1 0-0 0-0 4 0 3 -5 0
8 1-1 0-0 0-0 1 0 2 0 2