Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
34 21 27 23 55 105
27 22 25 19 49 93
- Murcia - Basquet Coruna

Số liệu đội bóng

38/77(49.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/61(52.5%)
13/36(36.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/21(52.4%)
16/24(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
19/28(67.9%)
35
Tranh bóng bật bảng
36
22
Kiến tạo
16
10
Cướp bóng
5
6
Chắn bóng trên không
3
25
Phạm lỗi
19
6
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/18(61.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
5/11(45.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/8(62.5%)
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/10(80.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
3
5
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
8
0
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/22(40.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
5
0
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/16(62.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/19(52.6%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/21(38.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/10(70.0%)
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/9(55.6%)
9
Tranh bóng bật bảng
7
7
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Ennis D.
    Ennis D.
    24
    7/11
    7/7
  • Scrubb P.
    Scrubb P.
    18
    7/9
    1/1
Board
  • Kurucs R.
    Kurucs R.
    7
    6
    1
  • Huskic G.
    Huskic G.
    7
    4
    3
Kiến tạo
  • Ennis D.
    Ennis D.
    8
    3
    24
  • Huskic G.
    Huskic G.
    5
    2
    14

Murcia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 2-7 2-6 3-3 1 2 3 +10 9
24 7-11 3-5 7-7 1 8 0 +14 24
23 2-4 1-3 1-2 7 3 5 +10 6
21 7-11 5-9 3-3 5 1 0 +20 22
13 4-4 0-0 0-0 2 0 0 +11 8
19 3-11 0-4 0-0 5 3 4 +1 6
16 6-10 1-3 0-0 1 1 4 -4 13
14 2-3 0-0 0-6 7 1 2 -6 4
13 1-5 1-4 0-0 2 1 2 +2 3
12 2-4 0-0 1-1 2 1 3 +7 5
7 1-4 0-1 1-1 1 0 2 +2 3
6 1-3 0-1 0-1 0 1 0 -7 2

Basquet Coruna

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
20 6-8 2-2 1-1 4 2 3 -16 15
15 5-9 1-1 0-0 1 3 2 -13 11
27 1-5 1-1 6-10 3 2 3 -14 9
20 2-6 2-4 1-5 4 0 2 -12 7
15 0-1 0-1 0-0 1 2 1 -20 0
22 7-9 3-4 1-1 6 0 0 +3 18
21 2-7 1-6 4-4 1 2 1 +2 9
18 3-4 0-0 0-0 1 0 1 0 6
15 3-4 0-0 5-6 3 0 3 -4 11
14 2-7 0-0 0-0 7 5 2 +7 4
8 1-2 1-2 0-0 2 0 0 +7 3
1 0-0 0-0 0-0 1 0 0 0 0