Bảng xếp hạng

MoraBanc Andorra
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 32 12 20 87.8 91.7 -3.9 13 38%
Chủ 16 6 10 87.6 91.7 -4.1 16 38%
Khách 16 6 10 87.9 91.8 -3.9 10 38%
trận gần đây 10 4 6 90.4 94 -3.6 40%
Manresa
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 32 16 16 87.2 84.9 2.3 9 50%
Chủ 16 11 5 89.2 80.8 8.4 8 69%
Khách 16 5 11 85.2 89.1 -3.9 11 31%
trận gần đây 10 3 7 85.3 86.9 -1.6 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Manresa
107 - 111
MoraBanc Andorra
49
-
59
T
ACB
Manresa
90 - 97
MoraBanc Andorra
53
-
49
T
ACB
MoraBanc Andorra
86 - 90
Manresa
35
-
49
B
ACB
Manresa
94 - 60
MoraBanc Andorra
36
-
21
B
ACB
MoraBanc Andorra
79 - 82
Manresa
47
-
36
B
FC
Manresa
82 - 79
MoraBanc Andorra
39
-
35
B
ACB
MoraBanc Andorra
92 - 86
Manresa
29
-
36
T
ACB
Manresa
64 - 69
MoraBanc Andorra
32
-
29
T
FC
MoraBanc Andorra
74 - 92
Manresa
33
-
49
B
ACB
Manresa
79 - 72
MoraBanc Andorra
33
-
39
B

Tỷ số quá khứ   

MoraBanc Andorra
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Basquet Coruna
91 - 104
MoraBanc Andorra
46
-
59
T
ACB
MoraBanc Andorra
97 - 106
Basquet Girona
52
-
52
B
ACB
Unicaja
98 - 80
MoraBanc Andorra
53
-
34
B
ACB
MoraBanc Andorra
96 - 79
Lleida
52
-
33
T
ACB
Real Madrid
98 - 97
MoraBanc Andorra
46
-
44
B
ACB
MoraBanc Andorra
84 - 81
Bilbao
39
-
41
T
ACB
MoraBanc Andorra
86 - 99
DKV Joventut
44
-
43
B
ACB
CB Murcia
79 - 85
MoraBanc Andorra
36
-
48
T
ACB
Tenerife
96 - 84
MoraBanc Andorra
47
-
50
B
ACB
MoraBanc Andorra
91 - 113
Barcelona
43
-
58
B
Manresa
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Manresa
65 - 67
Real Madrid
26
-
39
B
ACB
CB Murcia
81 - 71
Manresa
44
-
37
B
ACB
Manresa
93 - 104
Breogan
35
-
59
B
ACB
Granada
86 - 80
Manresa
38
-
46
B
ACB
Manresa
95 - 84
Basquet Girona
52
-
43
T
ACB
DKV Joventut
85 - 92
Manresa
37
-
43
T
ACB
Manresa
95 - 83
Zaragoza
51
-
48
T
ACB
Manresa
89 - 95
Lleida
53
-
58
B
BC League
Tenerife
81 - 71
Manresa
37
-
40
B
ACB
Saski Baskonia
90 - 84
Manresa
41
-
49
B

23.5%
43.3%
19.1%
31.9%
26.3%
53.2%
22%
74.3%
28.7
31.4
16.2
15.9
7.5
7.1
10
13.1