Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 38 26 27 57 110
23 21 31 23 44 98
- Baskonia - Barcelona

Số liệu đội bóng

41/71(57.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/60(53.3%)
13/27(48.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/24(41.7%)
15/24(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
24/27(88.9%)
32
Tranh bóng bật bảng
31
25
Kiến tạo
17
6
Cướp bóng
2
3
Chắn bóng trên không
1
24
Phạm lỗi
23
7
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
14/19(73.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
7/10(70.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
6
Tranh bóng bật bảng
6
9
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
8
0
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/11(72.7%)
2/10(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/6(83.3%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/11(90.9%)
9
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/19(63.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
7
Tranh bóng bật bảng
9
7
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Howard M.
    Howard M.
    34
    9/15
    8/8
  • Parker J.
    Parker J.
    21
    7/16
    4/4
Board
  • Hall D.
    Hall D.
    8
    3
    5
  • Hernangomez W.
    Hernangomez W.
    10
    9
    1
Kiến tạo
  • Forrest T.
    Forrest T.
    11
    0
    28
  • Parra J.
    Parra J.
    4
    0
    24

Baskonia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 7-12 2-6 1-1 3 3 4 +8 17
28 8-15 3-5 0-0 4 11 2 +13 19
22 2-2 0-0 4-10 2 2 3 -2 8
18 3-6 0-2 0-1 2 1 2 -3 6
15 4-4 0-0 0-0 4 1 1 +2 8
28 9-15 8-11 8-8 1 4 3 +23 34
23 5-7 0-0 0-2 8 1 3 +8 10
17 2-5 0-2 0-0 2 0 3 +14 4
15 1-5 0-1 2-2 2 2 3 -3 4

Barcelona

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 6-11 4-7 2-2 0 2 1 -2 18
16 2-6 0-1 0-0 1 2 2 -20 4
30 7-16 3-7 4-4 5 1 3 -13 21
25 0-1 0-1 2-2 3 2 2 +1 2
14 1-2 0-0 2-2 4 0 4 -12 4
24 3-4 0-0 5-5 4 4 2 -8 11
22 6-7 0-0 4-6 10 1 3 +8 16
18 2-6 1-5 2-2 1 2 2 -7 7
13 5-7 2-3 3-4 2 3 3 +8 15
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -9 0
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -6 0