Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 Phụ HT FT
17 19 25 23 20 36 104
13 22 22 27 9 35 93
- Unicaja - Murcia

Số liệu đội bóng

37/76(48.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/72(44.4%)
12/31(38.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
13/35(37.1%)
18/23(78.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/18(88.9%)
40
Tranh bóng bật bảng
38
25
Kiến tạo
19
10
Cướp bóng
10
3
Chắn bóng trên không
5
21
Phạm lỗi
23
16
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/19(36.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/15(33.3%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/11(27.3%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
15
Tranh bóng bật bảng
9
2
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
6
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/13(53.8%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
6
5
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/14(71.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/13(84.6%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
7
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
4
6
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/10(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/13(30.8%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
7/7(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
4
6
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
1
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Tillie K.
    Tillie K.
    15
    6/11
    0/1
  • Ennis D.
    Ennis D.
    18
    6/16
    5/6
Board
  • Kravish D.
    Kravish D.
    7
    6
    1
  • Gates K.
    Gates K.
    8
    6
    2
Kiến tạo
  • Carter T.
    Carter T.
    8
    2
    25
  • Hakanson L.
    Hakanson L.
    8
    3
    36

Unicaja

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 5-9 2-4 2-2 4 2 1 +20 14
15 4-5 2-2 4-6 2 1 3 +20 14
20 1-6 1-3 3-4 5 2 1 +5 6
19 1-5 0-2 0-0 3 1 2 +12 2
25 4-6 0-0 0-0 7 2 2 +28 8
25 4-10 1-5 3-3 4 8 2 -4 12
24 5-9 1-2 2-2 2 3 1 +1 13
18 6-11 3-7 0-1 5 3 1 -9 15
15 2-4 2-4 0-0 1 0 5 -9 6
13 2-3 0-0 1-2 0 2 2 -13 5
12 3-6 0-0 3-3 0 1 0 +11 9
9 0-2 0-2 0-0 1 0 0 -7 0

Murcia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 5-13 3-5 3-3 2 8 3 -1 16
31 6-16 1-9 5-6 2 5 5 -3 18
35 3-7 0-2 5-5 6 1 3 -6 11
29 6-12 5-10 0-0 8 0 3 -4 17
25 4-6 0-0 1-2 3 1 3 0 9
15 1-6 0-3 2-2 2 1 1 -11 4
12 1-3 1-2 0-0 0 0 0 -12 3
12 4-5 3-4 0-0 3 0 1 -2 11
8 2-3 0-0 0-0 1 3 1 -8 4
8 0-1 0-0 0-0 2 0 2 +7 0
8 0-0 0-0 0-0 5 0 1 -13 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -2 0