Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
10 16 20 19 26 65
21 18 14 14 39 67
- Manresa - Real Madrid

Số liệu đội bóng

19/64(29.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
23/61(37.7%)
9/36(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/27(22.2%)
18/29(62.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/27(63.0%)
44
Tranh bóng bật bảng
43
14
Kiến tạo
10
6
Cướp bóng
9
2
Chắn bóng trên không
3
25
Phạm lỗi
25
17
Số bàn thua
18
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/12(25.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/9(88.9%)
13
Tranh bóng bật bảng
13
1
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
2
7
Phạm lỗi
7
6
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/22(22.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
3/11(27.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/16(31.3%)
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/9(33.3%)
11
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
8
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/14(35.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
1
1
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
7
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Alston Jr. D.
    Alston Jr. D.
    19
    6/16
    4/6
  • Tavares E.
    Tavares E.
    14
    6/10
    2/3
Board
  • Cate E.
    Cate E.
    8
    5
    3
  • Fernando B.
    Fernando B.
    12
    11
    1
Kiến tạo
  • Hunt C.
    Hunt C.
    5
    1
    27
  • Llull S.
    Llull S.
    3
    2
    22

Manresa

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 3-11 1-7 2-2 1 5 4 +1 9
24 2-9 1-6 0-0 4 4 1 -7 5
21 6-16 3-10 4-6 2 0 3 -3 19
12 0-1 0-1 0-0 2 0 1 -14 0
10 1-2 0-0 1-4 2 1 3 -3 3
26 1-6 0-0 2-4 8 2 4 0 4
19 2-4 2-4 0-0 5 0 1 -1 6
18 1-7 0-4 5-6 6 0 4 +15 7
14 3-5 2-3 0-1 3 0 2 +2 8
10 0-2 0-1 1-2 3 0 0 +7 1
9 0-1 0-0 3-4 1 2 0 -8 3
3 0-1 0-0 0-0 0 0 1 +1 0

Real Madrid

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
22 3-9 2-7 1-2 1 3 1 +1 9
19 0-6 0-3 7-8 4 2 4 +1 7
20 2-11 1-6 1-1 2 1 0 +6 6
11 0-1 0-1 1-2 2 0 2 -2 1
26 6-10 0-0 2-3 5 0 2 +3 14
20 2-5 1-2 2-4 3 2 2 +1 7
19 3-4 0-1 0-0 3 0 1 -1 6
17 4-10 2-5 2-3 1 0 3 +2 12
14 1-3 0-2 1-2 2 2 1 +1 3
13 1-1 0-0 0-0 1 0 3 -1 2
13 0-1 0-0 0-2 12 0 5 -1 0