Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
17 20 21 21 37 79
18 18 21 11 36 68
- Kalise Gran Canaria - Joventut Badalona

Số liệu đội bóng

29/63(46.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
25/55(45.5%)
9/26(34.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/26(42.3%)
12/12(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/13(53.8%)
26
Tranh bóng bật bảng
37
17
Kiến tạo
19
9
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
5
17
Phạm lỗi
17
5
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
6
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/19(36.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/10(40.0%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/2(50.0%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/6(33.3%)
6
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
5
5
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
0
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Brussino N.
    Brussino N.
    16
    6/14
    3/3
  • Tomic A.
    Tomic A.
    13
    6/13
    1/2
Board
  • Tobey M.
    Tobey M.
    6
    5
    1
  • Tomic A.
    Tomic A.
    8
    7
    1
Kiến tạo
  • Albicy A.
    Albicy A.
    6
    0
    24
  • Vives G.
    Vives G.
    6
    0
    23

Kalise Gran Canaria

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 1-3 1-2 0-0 2 6 1 +18 3
23 4-7 1-2 0-0 1 1 2 +10 9
22 6-14 1-4 3-3 2 2 0 +14 16
14 3-4 2-3 0-0 2 1 1 +2 8
18 6-6 0-0 0-0 6 1 3 +23 12
22 3-7 2-5 0-0 1 0 1 +7 8
16 2-3 0-0 2-2 3 0 3 -16 6
14 3-7 2-3 2-2 3 4 0 -1 10
14 0-4 0-2 2-2 2 2 1 -5 2
12 1-5 0-2 0-0 0 0 1 -9 2
1 0-0 0-0 0-0 0 0 1 +2 0

Joventut Badalona

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 3-8 2-7 1-3 4 4 1 -11 9
17 3-6 3-5 0-0 1 3 0 +4 9
27 2-5 1-3 2-2 2 1 3 -15 7
23 2-3 2-3 0-0 3 0 2 -13 6
24 6-13 0-0 1-2 8 4 0 -10 13
23 1-3 1-3 0-0 0 6 3 +3 3
22 3-8 2-4 2-2 4 0 3 -5 10
17 5-7 0-0 0-0 6 0 2 +4 10
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -3 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +1 0