Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
31 22 29 16 53 98
18 17 17 20 35 72
- Barcelona - Ciutat i provincia Lleida

Số liệu đội bóng

34/60(56.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/73(41.1%)
17/24(70.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/27(25.9%)
13/20(65.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
35
Tranh bóng bật bảng
34
26
Kiến tạo
11
12
Cướp bóng
14
5
Chắn bóng trên không
1
14
Phạm lỗi
19
17
Số bàn thua
18
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/19(57.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
7
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/12(58.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
5
6
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/19(57.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
8
Kiến tạo
3
4
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/10(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/22(40.9%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
7
Tranh bóng bật bảng
12
5
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
6
3
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
8
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Punter K.
    Punter K.
    18
    7/11
    1/2
  • Muric E.
    Muric E.
    11
    5/8
    0/0
Board
  • Satoransky T.
    Satoransky T.
    5
    4
    1
  • Oriola P.
    Oriola P.
    6
    3
    3
Kiến tạo
  • Satoransky T.
    Satoransky T.
    7
    3
    24
  • Batemon J.
    Batemon J.
    2
    3
    21

Barcelona

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 2-4 1-1 2-2 5 7 1 +30 7
20 7-11 3-6 1-2 4 3 3 +25 18
18 5-7 4-5 0-0 1 0 1 +2 14
15 2-5 1-1 1-2 3 1 0 +3 6
17 0-3 0-0 4-6 5 1 1 +3 4
22 3-6 1-1 3-4 4 1 2 +24 10
21 5-8 0-1 1-1 5 3 0 +25 11
21 5-7 4-5 1-1 3 2 4 +24 15
18 3-5 2-3 0-0 1 5 0 0 8
9 2-2 1-1 0-2 1 3 2 +7 5
7 0-2 0-0 0-0 0 0 0 -10 0
3 0-0 0-0 0-0 2 0 0 -3 0

Ciutat i provincia Lleida

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
21 3-12 2-7 0-0 2 2 3 -4 8
18 2-5 1-2 2-2 2 1 1 -12 7
24 5-11 0-2 0-0 3 1 0 -14 10
11 1-3 0-0 0-0 4 0 4 -8 2
19 1-4 0-2 2-2 6 2 0 -12 4
21 4-8 1-2 0-0 0 1 1 -14 9
18 2-9 0-4 0-0 3 0 0 -27 4
17 3-7 0-0 1-2 6 1 1 -10 7
17 5-8 1-4 0-0 3 0 2 -6 11
14 2-3 2-3 0-0 0 2 2 -14 6
11 2-3 0-1 0-0 1 1 3 -5 4
2 0-1 0-0 0-0 0 0 1 -4 0