Bảng xếp hạng

Murcia
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 14 16 81.4 81.4 0 10 47%
Chủ 15 6 9 80.8 82.9 -2.1 15 40%
Khách 15 8 7 81.9 79.9 2 6 53%
trận gần đây 10 5 5 82 79.7 2.3 50%
Manresa
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 16 14 88.5 85.7 2.8 8 53%
Chủ 15 11 4 90.8 81.7 9.1 7 73%
Khách 15 5 10 86.1 89.6 -3.5 10 33%
trận gần đây 10 4 6 91.8 91.5 0.3 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Manresa
80 - 74
CB Murcia
42
-
42
B
ACB
Manresa
83 - 88
CB Murcia
38
-
47
T
ACB
CB Murcia
87 - 74
Manresa
45
-
38
T
FC
CB Murcia
65 - 70
Manresa
0
-
0
B
ACB
Manresa
93 - 83
CB Murcia
39
-
42
B
ACB
CB Murcia
96 - 83
Manresa
47
-
46
T
ACB
Manresa
103 - 93
CB Murcia
63
-
49
B
ACB
CB Murcia
71 - 67
Manresa
32
-
26
T
FC
Manresa
74 - 86
CB Murcia
37
-
45
T
ACB
Manresa
85 - 84
CB Murcia
42
-
31
B

Tỷ số quá khứ   

Murcia
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Lleida
79 - 77
CB Murcia
36
-
24
B
ACB
Bilbao
80 - 83
CB Murcia
32
-
37
T
ACB
CB Murcia
100 - 83
DKV Joventut
47
-
46
T
ACB
CB Murcia
82 - 91
Saski Baskonia
38
-
43
B
ACB
Valencia
71 - 86
CB Murcia
33
-
41
T
ACB
CB Murcia
79 - 85
MoraBanc Andorra
36
-
48
B
BC League
CB Murcia
60 - 76
CEZ Nymburk
30
-
34
B
ACB
Breogan
70 - 86
CB Murcia
37
-
40
T
BC League
Nanterre
76 - 71
CB Murcia
37
-
29
B
ACB
CB Murcia
64 - 76
Basquet Girona
33
-
37
B
Manresa
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Manresa
93 - 104
Breogan
35
-
59
B
ACB
Granada
86 - 80
Manresa
38
-
46
B
ACB
Manresa
95 - 84
Basquet Girona
52
-
43
T
ACB
DKV Joventut
85 - 92
Manresa
37
-
43
T
ACB
Manresa
95 - 83
Zaragoza
51
-
48
T
ACB
Manresa
89 - 95
Lleida
53
-
58
B
BC League
Tenerife
81 - 71
Manresa
37
-
40
B
ACB
Saski Baskonia
90 - 84
Manresa
41
-
49
B
BC League
Manresa
96 - 90
Reggio Emilia
49
-
45
T
ACB
S.A.D.
94 - 89
Manresa
42
-
41
B

41.9%
45.8%
31.5%
33.3%
49.9%
55.8%
72.6%
75.2%
35.8
31.1
15.3
17.4
6
7.4
12.3
11.9