Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 22 19 13 46 78
23 28 23 17 51 91
- Tenerife - Unicaja

Số liệu đội bóng

25/59(42.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
34/66(51.5%)
5/27(18.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
13/28(46.4%)
23/24(95.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/13(76.9%)
26
Tranh bóng bật bảng
36
12
Kiến tạo
18
5
Cướp bóng
8
3
Chắn bóng trên không
1
19
Phạm lỗi
27
15
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/13(61.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/22(54.5%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/10(60.0%)
8/8(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
1
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
8
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/13(53.8%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/14(21.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
0/9(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
11
0
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
8
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Shermadini G.
    Shermadini G.
    23
    8/12
    7/7
  • Perry K.
    Perry K.
    19
    7/14
    0/0
Board
  • Shermadini G.
    Shermadini G.
    7
    2
    5
  • Kravish D.
    Kravish D.
    6
    3
    3
Kiến tạo
  • Huertas M.
    Huertas M.
    6
    4
    22
  • Carter T.
    Carter T.
    6
    3
    20

Tenerife

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
22 3-8 0-3 2-2 1 6 2 -8 8
17 1-3 0-2 0-0 2 0 0 +3 2
21 0-2 0-2 2-2 2 0 2 -12 2
19 4-8 1-5 1-1 2 1 1 -12 10
28 8-12 0-0 7-7 7 0 1 -7 23
20 2-4 1-2 2-2 4 0 1 +3 7
19 2-6 1-5 4-4 3 0 3 +8 9
18 3-7 2-4 2-2 0 3 3 -3 10
11 1-2 0-1 2-3 1 1 0 -7 4
6 1-2 0-0 1-1 0 1 3 -1 3
3 0-1 0-0 0-0 0 0 0 +1 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Unicaja

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
19 7-14 5-10 0-0 2 3 4 +5 19
18 1-5 1-2 1-1 2 1 3 +6 4
21 7-10 0-1 2-2 5 1 1 +11 16
17 0-3 0-1 0-0 0 0 1 0 0
17 3-6 0-1 2-2 6 2 2 +3 8
20 3-9 1-3 1-2 1 6 3 +4 8
20 2-3 2-3 0-0 3 2 4 -2 6
18 2-4 1-2 0-0 6 0 4 +4 5
15 4-6 3-4 2-4 0 0 3 0 13
15 3-3 0-0 0-0 2 2 0 +9 6
4 0-0 0-0 0-0 0 0 2 -5 0