Bảng xếp hạng
Bilbao
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 10 | 20 | 81.2 | 83.7 | -2.5 | 16 | 33% |
Chủ | 14 | 8 | 6 | 84.8 | 80.9 | 3.9 | 13 | 57% |
Khách | 16 | 2 | 14 | 78 | 86.1 | -8.1 | 16 | 12% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 80.7 | 85.1 | -4.4 | 30% |
Basquet Coruna
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 7 | 23 | 86.2 | 95.3 | -9.1 | 17 | 23% |
Chủ | 15 | 5 | 10 | 87.2 | 92.3 | -5.1 | 17 | 33% |
Khách | 15 | 2 | 13 | 85.2 | 98.3 | -13.1 | 17 | 13% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 90.4 | 99.1 | -8.7 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Basquet Coruna
79
-
100
Bilbao
33
-
38
T
FC
Bilbao
87
-
77
Basquet Coruna
37
-
40
T
LEB
Bilbao
87
-
59
Basquet Coruna
44
-
37
T
LEB
Basquet Coruna
64
-
74
Bilbao
26
-
30
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
DKV Joventut
87
-
79
Bilbao
48
-
46
B
ACB
Bilbao
80
-
83
CB Murcia
32
-
37
B
FIBA EUROPE CUP
PAOK
84
-
82
Bilbao
39
-
49
B
ACB
Unicaja
96
-
79
Bilbao
45
-
30
B
FIBA EUROPE CUP
Bilbao
72
-
65
PAOK
38
-
31
T
ACB
MoraBanc Andorra
84
-
81
Bilbao
39
-
41
B
ACB
Bilbao
96
-
78
S.A.D.
49
-
42
T
FIBA EUROPE CUP
Bilbao
97
-
68
Dijon
35
-
30
T
ACB
Real Madrid
88
-
70
Bilbao
34
-
34
B
FIBA EUROPE CUP
Dijon
77
-
58
Bilbao
34
-
36
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Basquet Coruna
93
-
92
Barcelona
57
-
45
T
ACB
Zaragoza
84
-
76
Basquet Coruna
36
-
48
B
ACB
Tenerife
92
-
83
Basquet Coruna
48
-
51
B
ACB
Basquet Coruna
93
-
89
Granada
45
-
40
T
ACB
Unicaja
114
-
105
Basquet Coruna
51
-
49
B
ACB
Basquet Coruna
89
-
99
Basquet Girona
44
-
49
B
ACB
Valencia
127
-
81
Basquet Coruna
53
-
44
B
ACB
Basquet Coruna
98
-
106
Breogan
41
-
62
B
ACB
Manresa
104
-
89
Basquet Coruna
57
-
44
B
ACB
Basquet Coruna
97
-
84
Lleida
52
-
42
T