Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
27 21 17 25 48 90
13 18 14 26 31 71
- Joventut Badalona - Baskonia

Số liệu đội bóng

34/62(54.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/58(44.8%)
11/22(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/25(24.0%)
11/13(84.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/22(59.1%)
35
Tranh bóng bật bảng
30
17
Kiến tạo
9
6
Cướp bóng
6
2
Chắn bóng trên không
2
23
Phạm lỗi
15
9
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/16(62.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/14(28.6%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
7
7
Kiến tạo
0
1
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
0
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/12(66.7%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/5(40.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
1
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
2
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/13(38.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/15(26.7%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/8(50.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/15(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/17(58.8%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Robertson K.
    Robertson K.
    25
    8/16
    5/7
  • Forrest T.
    Forrest T.
    16
    4/11
    7/8
Board
  • Kraag Y.
    Kraag Y.
    6
    4
    2
  • Forrest T.
    Forrest T.
    5
    3
    2
Kiến tạo
  • Robertson K.
    Robertson K.
    6
    0
    28
  • Samanic L.
    Samanic L.
    3
    2
    24

Joventut Badalona

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 3-7 1-2 2-2 4 3 3 +11 9
10 1-3 1-2 0-0 4 1 2 +13 3
28 4-4 2-2 2-2 6 2 4 +11 12
15 2-3 1-1 0-0 2 0 5 +13 5
26 5-10 0-0 1-1 4 3 0 +10 11
31 8-16 2-5 1-1 6 1 4 +16 19
28 8-16 4-10 5-7 2 6 1 +15 25
13 2-2 0-0 0-0 5 0 0 +9 4
10 0-0 0-0 0-0 0 0 2 -1 0
9 1-2 0-0 0-0 0 1 2 -2 2
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Baskonia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 4-11 1-4 7-8 5 1 0 -15 16
22 3-9 1-6 0-2 1 1 3 -11 7
29 4-10 2-5 1-2 4 0 2 -18 11
17 0-2 0-2 1-2 4 1 1 -16 1
12 0-2 0-0 0-0 3 1 3 -7 0
28 5-8 0-2 1-2 4 1 1 -14 11
24 5-9 1-3 3-5 2 3 0 -10 14
23 2-2 0-0 0-1 4 0 2 -6 4
7 2-3 1-2 0-0 1 1 3 +4 5
4 1-2 0-1 0-0 0 0 0 -2 2