Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
27 19 28 22 46 96
20 24 19 26 44 89
- Real Madrid - Valencia

Số liệu đội bóng

39/67(58.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
33/67(49.3%)
8/25(32.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/29(31.0%)
12/13(92.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/16(87.5%)
33
Tranh bóng bật bảng
29
18
Kiến tạo
21
8
Cướp bóng
9
1
Chắn bóng trên không
0
15
Phạm lỗi
16
13
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/13(76.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/13(46.2%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
8
Tranh bóng bật bảng
5
6
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/17(58.8%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
6
Tranh bóng bật bảng
6
7
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
1
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/25(44.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/20(40.0%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
9
1
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/15(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
6
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Feliz A.
    Feliz A.
    20
    9/12
    1/1
  • Pradilla J.
    Pradilla J.
    12
    5/8
    2/2
Board
  • Ndiaye E. J.
    Ndiaye E. J.
    8
    6
    2
  • Costello M.
    Costello M.
    6
    5
    1
Kiến tạo
  • Feliz A.
    Feliz A.
    4
    0
    18
  • Montero J.
    Montero J.
    8
    2
    24

Real Madrid

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
22 3-7 2-5 2-2 1 3 1 -5 10
14 3-5 1-3 0-0 1 2 0 +8 7
26 3-3 1-1 0-0 8 0 1 +19 7
19 5-11 2-7 4-4 3 0 3 +15 16
21 5-7 0-0 0-0 8 1 0 -5 10
18 9-12 1-1 1-1 4 4 2 +9 20
17 2-3 0-1 1-2 1 3 3 +6 5
17 5-6 0-0 2-2 3 0 4 +14 12
12 0-3 0-2 0-0 0 1 0 -1 0
9 3-4 1-1 0-0 1 1 0 -8 7
7 0-3 0-2 0-0 1 3 0 -5 0
5 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -2 0

Valencia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 4-9 1-3 2-2 1 3 3 +4 11
24 4-9 1-3 2-2 4 8 2 -3 11
21 5-8 0-2 2-2 3 0 0 +5 12
19 4-8 2-4 2-2 1 0 1 -5 12
18 4-5 1-2 1-1 6 1 3 +2 10
16 1-4 0-3 0-0 3 0 0 -14 2
16 3-7 1-4 0-0 3 1 0 -9 7
11 4-6 2-4 2-3 1 0 1 -8 12
11 0-1 0-0 2-2 2 3 2 -10 2
9 1-3 0-1 0-0 1 1 1 -3 2
8 0-2 0-2 0-0 1 2 1 -1 0
8 2-3 0-0 0-0 0 0 0 -3 4