Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 18 20 23 36 79
11 13 23 30 24 77
- Ciutat i provincia Lleida - Murcia

Số liệu đội bóng

31/64(48.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
24/59(40.7%)
6/21(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/30(26.7%)
11/21(52.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
21/33(63.6%)
31
Tranh bóng bật bảng
42
17
Kiến tạo
11
11
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
3
30
Phạm lỗi
25
12
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/12(58.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/12(33.3%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
1
5
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/14(28.6%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/8(50.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
13
2
Kiến tạo
3
5
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/10(70.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/10(70.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
8
7
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/19(36.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/23(39.1%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/15(26.7%)
8/10(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/13(61.5%)
11
Tranh bóng bật bảng
14
4
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
2
11
Phạm lỗi
9
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Batemon J.
    Batemon J.
    14
    5/11
    3/4
  • Hakanson L.
    Hakanson L.
    23
    5/11
    9/10
Board
  • Batemon J.
    Batemon J.
    5
    4
    1
  • Kurucs R.
    Kurucs R.
    9
    5
    4
Kiến tạo
  • Walden C.
    Walden C.
    6
    1
    22
  • Radebaugh J.
    Radebaugh J.
    4
    1
    24

Ciutat i provincia Lleida

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 5-11 1-3 3-4 5 3 4 +2 14
18 4-5 1-2 4-4 0 3 3 +12 13
26 5-7 0-1 2-3 4 1 4 +6 12
23 1-6 0-1 1-2 5 2 2 +4 3
20 4-9 1-3 0-1 4 0 5 +10 9
22 0-2 0-1 0-0 2 6 1 -10 0
18 5-7 0-0 1-3 4 0 4 -6 11
16 1-4 1-4 6-6 2 1 3 -4 9
15 2-4 1-1 0-0 0 1 2 -2 5
14 2-6 0-3 0-2 3 1 2 -6 4
14 3-7 2-6 0-2 1 0 2 0 8

Murcia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 4-12 0-6 4-9 0 3 4 -12 12
28 5-11 4-8 9-10 4 1 4 -6 23
29 2-5 1-1 0-0 9 1 4 -2 5
16 1-4 1-4 6-6 2 0 3 -4 9
18 1-1 0-0 1-2 5 0 2 -8 3
24 3-12 2-8 0-0 3 4 1 +8 8
21 6-6 0-0 1-6 5 0 5 +6 13
17 0-4 0-3 0-0 7 1 0 +6 0
12 2-4 0-0 0-0 4 0 1 0 4
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +2 0