Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
27 26 16 29 53 98
16 18 22 24 34 80
- Unicaja - MoraBanc Andorra

Số liệu đội bóng

38/66(57.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
22/56(39.3%)
12/26(46.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/20(40.0%)
10/15(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
28/35(80.0%)
32
Tranh bóng bật bảng
34
29
Kiến tạo
14
12
Cướp bóng
8
4
Chắn bóng trên không
3
27
Phạm lỗi
17
12
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/17(29.4%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
9
Tranh bóng bật bảng
11
7
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
5
0
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/18(61.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/14(35.7%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
10
Kiến tạo
3
6
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
3
5
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/11(45.5%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/3(66.7%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/11(90.9%)
6
Tranh bóng bật bảng
9
2
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/18(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/10(60.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
6
10
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
3
6
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Osetkowski D.
    Osetkowski D.
    17
    6/11
    1/2
  • Harding J.
    Harding J.
    20
    5/13
    9/10
Board
  • Sima Y.
    Sima Y.
    5
    3
    2
  • Chougkaz N.
    Chougkaz N.
    9
    6
    3
Kiến tạo
  • Diaz A.
    Diaz A.
    9
    0
    22
  • Evans S.
    Evans S.
    4
    4
    29

Unicaja

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 3-11 0-3 2-2 2 7 2 0 8
22 1-2 1-2 0-0 4 9 1 +1 3
20 4-7 3-3 0-0 4 0 1 +6 11
18 5-9 1-5 2-4 2 2 4 +2 13
18 2-4 0-0 0-0 5 2 3 -3 4
19 6-11 4-8 1-2 3 5 4 +18 17
17 3-3 0-0 1-1 3 0 0 +11 7
15 7-9 0-0 1-2 3 1 2 +17 15
14 3-4 2-2 0-0 0 2 0 +15 8
11 1-1 1-1 0-0 2 0 5 +13 3
11 2-4 0-2 0-0 2 0 3 0 4
4 1-1 0-0 3-4 1 1 2 +10 5

MoraBanc Andorra

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 3-8 3-7 5-8 3 4 2 -12 14
25 5-13 1-6 9-10 3 3 2 -10 20
22 1-5 1-3 2-4 3 1 1 -3 5
8 1-2 0-0 1-2 2 0 2 -2 3
14 2-2 0-0 0-0 2 0 0 -4 4
24 2-6 2-3 6-6 9 0 3 -19 12
22 3-7 1-1 1-1 6 1 0 -15 8
15 1-2 0-0 0-0 1 1 2 -6 2
14 1-6 0-0 0-0 0 0 3 -14 2
11 2-4 0-0 0-0 1 2 0 +1 4
6 1-1 0-0 4-4 1 1 1 +4 6
4 0-0 0-0 0-0 0 1 1 -10 0