Bảng xếp hạng
Manresa
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 16 | 13 | 88.3 | 85 | 3.3 | 7 | 55% |
Chủ | 14 | 11 | 3 | 90.6 | 80.1 | 10.5 | 5 | 79% |
Khách | 15 | 5 | 10 | 86.1 | 89.6 | -3.5 | 10 | 33% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 91.4 | 88.5 | 2.9 | 50% |
Breogan
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 12 | 17 | 79.4 | 86.1 | -6.7 | 11 | 41% |
Chủ | 15 | 8 | 7 | 78.9 | 80.7 | -1.8 | 11 | 53% |
Khách | 14 | 4 | 10 | 79.9 | 91.9 | -12 | 12 | 29% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 83.9 | 87.3 | -3.4 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Breogan
79
-
88
Manresa
36
-
42
T
ACB
Manresa
83
-
68
Breogan
40
-
28
T
ACB
Breogan
85
-
89
Manresa
43
-
49
T
ACB
Breogan
81
-
82
Manresa
42
-
36
T
ACB
Manresa
70
-
106
Breogan
27
-
40
B
ACB
Breogan
98
-
94
Manresa
53
-
49
B
ACB
Manresa
86
-
75
Breogan
46
-
31
T
ACB
Breogan
71
-
80
Manresa
34
-
36
T
ACB
Manresa
72
-
63
Breogan
25
-
25
T
LEB
Manresa
90
-
78
Breogan
43
-
30
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Granada
86
-
80
Manresa
38
-
46
B
ACB
Manresa
95
-
84
Basquet Girona
52
-
43
T
ACB
DKV Joventut
85
-
92
Manresa
37
-
43
T
ACB
Manresa
95
-
83
Zaragoza
51
-
48
T
ACB
Manresa
89
-
95
Lleida
53
-
58
B
BC League
Tenerife
81
-
71
Manresa
37
-
40
B
ACB
Saski Baskonia
90
-
84
Manresa
41
-
49
B
BC League
Manresa
96
-
90
Reggio Emilia
49
-
45
T
ACB
S.A.D.
94
-
89
Manresa
42
-
41
B
BC League
Petkim Spor
89
-
86
Manresa
53
-
40
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Breogan
65
-
82
DKV Joventut
25
-
44
B
ACB
Breogan
90
-
85
Zaragoza
42
-
42
T
ACB
Basquet Girona
91
-
85
Breogan
45
-
35
B
ACB
Lleida
94
-
81
Breogan
42
-
47
B
ACB
Breogan
88
-
82
Saski Baskonia
57
-
34
T
ACB
Breogan
70
-
86
CB Murcia
37
-
40
B
ACB
Basquet Coruna
98
-
106
Breogan
41
-
62
T
ACB
Breogan
94
-
74
MoraBanc Andorra
40
-
31
T
ACB
Barcelona
102
-
79
Breogan
48
-
44
B
ACB
Breogan
81
-
79
Unicaja
34
-
42
T