Bảng xếp hạng
S.A.D.
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 15 | 13 | 83.9 | 84 | -0.1 | 8 | 54% |
Chủ | 13 | 8 | 5 | 83.2 | 83 | 0.2 | 9 | 62% |
Khách | 15 | 7 | 8 | 84.5 | 84.9 | -0.4 | 8 | 47% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 87.1 | 90 | -2.9 | 50% |
Granada
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 7 | 22 | 80.9 | 87.3 | -6.4 | 17 | 24% |
Chủ | 15 | 5 | 10 | 79.7 | 84.8 | -5.1 | 17 | 33% |
Khách | 14 | 2 | 12 | 82.2 | 90.1 | -7.9 | 17 | 14% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 82.9 | 92 | -9.1 | 10% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Granada
82
-
97
S.A.D.
38
-
45
T
ACB
Granada
74
-
67
S.A.D.
28
-
39
B
ACB
S.A.D.
89
-
75
Granada
45
-
31
T
ACB
Granada
80
-
66
S.A.D.
39
-
20
B
ACB
S.A.D.
94
-
76
Granada
50
-
34
T
ACB
Granada
69
-
93
S.A.D.
36
-
50
T
ACB
S.A.D.
86
-
71
Granada
46
-
37
T
ACB
Granada
83
-
80
S.A.D.
43
-
50
B
ACB
S.A.D.
102
-
65
Granada
50
-
45
T
ACB
S.A.D.
99
-
75
Granada
55
-
23
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Zaragoza
87
-
97
S.A.D.
40
-
43
T
ACB
Barcelona
104
-
90
S.A.D.
52
-
46
B
ULEB
S.A.D.
94
-
103
Hapoel Tel-Aviv
44
-
53
B
ULEB
Hapoel Tel-Aviv
74
-
65
S.A.D.
39
-
36
B
ACB
Bilbao
96
-
78
S.A.D.
49
-
42
B
ULEB
Bahcesehir Koleji
72
-
76
S.A.D.
42
-
41
T
ACB
S.A.D.
91
-
89
Unicaja
46
-
43
T
ULEB
S.A.D.
69
-
68
Bahcesehir Koleji
41
-
36
T
ULEB
Bahcesehir Koleji
74
-
66
S.A.D.
49
-
37
B
ACB
Basquet Girona
86
-
95
S.A.D.
45
-
49
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Granada
86
-
80
Manresa
38
-
46
T
ACB
Basquet Coruna
93
-
89
Granada
45
-
40
B
ACB
Granada
86
-
93
Barcelona
44
-
53
B
ACB
Tenerife
95
-
87
Granada
44
-
48
B
ACB
Granada
69
-
97
Valencia
26
-
44
B
ACB
Bilbao
91
-
88
Granada
46
-
46
B
ACB
Granada
82
-
85
Lleida
43
-
31
B
ACB
Unicaja
95
-
78
Granada
43
-
48
B
ACB
Granada
82
-
88
CB Murcia
41
-
40
B
ACB
Saski Baskonia
103
-
82
Granada
59
-
38
B