Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
17 31 22 17 48 87
24 22 17 16 46 79
- Joventut Badalona - Bilbao

Số liệu đội bóng

33/65(50.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/61(44.3%)
11/29(37.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/28(32.1%)
10/14(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/22(72.7%)
38
Tranh bóng bật bảng
30
21
Kiến tạo
17
4
Cướp bóng
6
4
Chắn bóng trên không
2
19
Phạm lỗi
19
10
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/13(53.8%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/17(64.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
8
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/16(62.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
3
4
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/16(25.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/4(0.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Dotson D.
    Dotson D.
    20
    7/11
    3/3
  • Gielo T.
    Gielo T.
    13
    5/8
    0/0
Board
  • Kraag Y.
    Kraag Y.
    7
    6
    1
  • Gielo T.
    Gielo T.
    6
    3
    3
Kiến tạo
  • Robertson K.
    Robertson K.
    6
    1
    27
  • Pantzar M. J.
    Pantzar M. J.
    6
    0
    29

Joventut Badalona

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 7-11 3-5 3-3 4 4 2 +23 20
27 6-14 4-8 3-3 2 6 2 +20 19
19 2-2 1-1 0-0 3 1 3 +8 5
19 2-3 1-1 0-0 7 2 3 +14 5
22 5-7 0-0 2-6 6 0 0 -2 12
26 3-8 1-5 2-2 2 4 2 +1 9
19 1-6 1-4 0-0 3 1 3 -11 3
17 7-9 0-0 0-0 5 1 3 +10 14
12 0-4 0-4 0-0 1 2 1 -12 0
5 0-1 0-1 0-0 2 0 0 -11 0

Bilbao

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
22 3-10 2-5 0-2 3 2 2 -20 8
18 3-5 0-2 2-2 1 4 1 -3 8
25 5-8 3-5 0-0 6 2 2 -9 13
15 3-6 1-2 3-4 0 1 0 -25 10
14 2-3 0-0 0-0 4 0 2 -11 4
29 2-8 0-3 7-8 1 6 2 -5 11
18 2-3 0-1 0-0 2 2 3 +13 4
17 4-5 1-1 2-4 3 0 1 -4 11
16 2-8 2-6 0-0 3 0 0 +16 6
14 0-5 0-2 2-2 1 0 2 +1 2